![]() | Cosic M. | 1' | ||
![]() | Marko Cosic | 1' | ||
0-1 | Sigurd Rosted | 33'![]() | ||
![]() | Patrick Mortensen | 1-1 | ||
![]() | Cosic M. | 1-1 | ||
![]() | Marko Cosic | 1-1 | ||
![]() | Ole Jorgen Halvorsen | 2-1 | ||
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Thay đổi cầu thủ |
||
---|---|---|
Serafin J.![]() ![]() ![]() | 60' | |
Jakub Serafin![]() ![]() ![]() | 60' | |
Haris Hajradinovic![]() ![]() ![]() | 71' | |
77' | Joachim Thomassen![]() ![]() ![]() | |
79' | Krepin Diatta![]() ![]() ![]() | |
Liban Abdi Ali![]() ![]() ![]() | 85' | |
90' | Kristoffer Zachariassen![]() ![]() ![]() | |
![]() ![]() |
Thống kê số liệu |
||
---|---|---|
4 | Sút cầu môn | 4 |
8 | Phạm lỗi | 12 |
4 | Phạt góc | 4 |
5 | Việt vị | 5 |
0 | Thẻ vàng | 1 |
58% | Tỷ lệ giữ bóng | 42% |
3 | Cứu bóng | 2 |
Thống kê giờ ghi bàn | Sarpsborg 08 FF | FK Haugesund | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 45-70' | 70-90+' | 1-25' | 25-45+' | 45-70+' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thủ môn | Thủ môn |
---|---|
Chưa có dữ liệu | Chưa có dữ liệu |
Hậu vệ | Hậu vệ |
Chưa có dữ liệu | Chưa có dữ liệu |
Tiền vệ | Tiền vệ |
Chưa có dữ liệu | Chưa có dữ liệu |
Tiền đạo | Tiền đạo |
Chưa có dữ liệu | Chưa có dữ liệu |
Tiện ích bóng đá đang trong giai đoạn xây dựng và phát triển, hiện tại chưa được hoàn thiện.
Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng gửi về ban biên tập bongda.vietbao.vn. Trân trọng