Thời gian | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Giải đấu | Đối đầu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/09/19 02:50 | Paide Linnameeskond | 4-0 | Viljandi JK Tulevik | VĐQG E-xtô-ni-a | Lịch sử | ||||
11/08/19 19:00 | Viljandi JK Tulevik | 1-2 | Paide Linnameeskond | VĐQG E-xtô-ni-a | Lịch sử | ||||
14/06/19 23:30 | Paide Linnameeskond | 6-0 | Viljandi JK Tulevik | VĐQG E-xtô-ni-a | Lịch sử | ||||
29/04/19 04:11 | Viljandi JK Tulevik | 2-2 | Paide Linnameeskond | VĐQG E-xtô-ni-a | Lịch sử | ||||
05/06/18 22:30 | Paide Linnameeskond | 4-0 | Viljandi JK Tulevik | VĐQG E-xtô-ni-a | Lịch sử | ||||
18/05/18 22:59 | Viljandi JK Tulevik | 1-1 | Paide Linnameeskond | VĐQG E-xtô-ni-a | Lịch sử | ||||
23/09/17 17:00 | Paide Linnameeskond | 4-2 | Viljandi JK Tulevik | VĐQG E-xtô-ni-a | Lịch sử | ||||
14/08/17 22:59 | Viljandi JK Tulevik | 1-4 | Paide Linnameeskond | VĐQG E-xtô-ni-a | Lịch sử | ||||
30/06/17 23:30 | Paide Linnameeskond | 1-2 | Viljandi JK Tulevik | VĐQG E-xtô-ni-a | Lịch sử | ||||
11/03/17 18:00 | Viljandi JK Tulevik | 2-3 | Paide Linnameeskond | VĐQG E-xtô-ni-a | Lịch sử | ||||
Tổng số trận đấu: 10 trận; Viljandi JK Tulevik thắng 1 trận; Paide Linnameeskond thắng 7 trận; Hòa: 2 trận; |
Thời gian | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Giải đấu | Đối đầu | |
---|---|---|---|---|---|---|
10/11/19 04:40 | JK Tallinna Kalev | 3-0 | Viljandi JK Tulevik | VĐQG E-xtô-ni-a | Lịch sử | |
04/11/19 04:30 | Viljandi JK Tulevik | 2-1 | Maardu FC Starbunker | VĐQG E-xtô-ni-a | Lịch sử | |
31/10/19 05:10 | Viljandi JK Tulevik | 0-1 | Tartu JK Tammeka | Estonia Cup | Lịch sử | |
26/10/19 17:00 | Viljandi JK Tulevik | 0-2 | Trans Narva | VĐQG E-xtô-ni-a | Lịch sử | |
20/10/19 17:00 | Tartu JK Tammeka | 1-3 | Viljandi JK Tulevik | VĐQG E-xtô-ni-a | Lịch sử | |
06/10/19 04:31 | FC Kuressaare | 4-1 | Viljandi JK Tulevik | VĐQG E-xtô-ni-a | Lịch sử | |
22/09/19 02:50 | Paide Linnameeskond | 4-0 | Viljandi JK Tulevik | VĐQG E-xtô-ni-a | Lịch sử | |
17/09/19 21:45 | Viljandi JK Tulevik | 0-3 | Nomme Kalju | VĐQG E-xtô-ni-a | Lịch sử | |
15/09/19 04:50 | Levadia Tallinn | 1-1 | Viljandi JK Tulevik | VĐQG E-xtô-ni-a | Lịch sử | |
04/09/19 22:59 | Viljandi JK Tulevik | 11-0 | Tallinna Wolves | Estonia Cup | Lịch sử |
Tổng thắng | Tổng hòa | Tổng bại | Chủ thắng | Chủ hòa | Chủ bại | Trung thắng | Trung hòa | Trung bại | Khách thắng | Khách hòa | Khách bại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 1 | 6 | 2 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 |
30% | 10% | 60% | 40% | 0% | 60% | 0% | 0% | 0% | 20% | 20% | 60% |
Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
Bàn thắng | 0-1 bàn | 2-3 bàn | 4-6 bàn | 7 bàn trở lên | Số bàn thắng lẻ | Số bàn thắng chẵn |
---|---|---|---|---|---|---|
Số trận đấu | 7 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 |
Thời gian | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Giải đấu | Đối đầu | |
---|---|---|---|---|---|---|
10/11/19 04:40 | Paide Linnameeskond | 3-1 | Levadia Tallinn | VĐQG E-xtô-ni-a | Lịch sử | |
04/11/19 04:30 | Tartu JK Tammeka | 3-2 | Paide Linnameeskond | VĐQG E-xtô-ni-a | Lịch sử | |
31/10/19 05:10 | Paide Linnameeskond | 1-3 | FC Flora Tallinn | Estonia Cup | Lịch sử | |
28/10/19 03:50 | FC Flora Tallinn | 1-0 | Paide Linnameeskond | VĐQG E-xtô-ni-a | Lịch sử | |
19/10/19 17:00 | Paide Linnameeskond | 2-1 | JK Tallinna Kalev | VĐQG E-xtô-ni-a | Lịch sử | |
07/10/19 04:20 | Paide Linnameeskond | 0-1 | Nomme Kalju | VĐQG E-xtô-ni-a | Lịch sử | |
22/09/19 02:50 | Paide Linnameeskond | 4-0 | Viljandi JK Tulevik | VĐQG E-xtô-ni-a | Lịch sử | |
19/09/19 04:40 | Maardu FC Starbunker | 2-4 | Paide Linnameeskond | VĐQG E-xtô-ni-a | Lịch sử | |
15/09/19 04:50 | FC Kuressaare | 0-3 | Paide Linnameeskond | VĐQG E-xtô-ni-a | Lịch sử | |
04/09/19 22:00 | Paide Linnameeskond | 13-0 | Pohja-Tallinna JK Volta | Estonia Cup | Lịch sử |
Tổng thắng | Tổng hòa | Tổng bại | Chủ thắng | Chủ hòa | Chủ bại | Trung thắng | Trung hòa | Trung bại | Khách thắng | Khách hòa | Khách bại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 0 | 4 | 4 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 |
60% | 0% | 40% | 66.7% | 0% | 33.3% | 0% | 0% | 0% | 50% | 0% | 50% |
Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
Bàn thắng | 0-1 bàn | 2-3 bàn | 4-6 bàn | 7 bàn trở lên | Số bàn thắng lẻ | Số bàn thắng chẵn |
---|---|---|---|---|---|---|
Số trận đấu | 3 | 4 | 2 | 1 | 4 | 6 |
Tiện ích bóng đá đang trong giai đoạn xây dựng và phát triển, hiện tại chưa được hoàn thiện.
Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng gửi về ban biên tập bongda.vietbao.vn. Trân trọng