Thời gian | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Giải đấu | Đối đầu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/09/15 00:30 | Universitaea Cluj | 0-1 | Steaua Bucuresti | cúp Ru-ma-ni | Lịch sử | ||||
01/06/15 01:00 | Steaua Bucuresti | 3-0 | Universitaea Cluj | cúp Ru-ma-ni | Lịch sử | ||||
26/04/15 01:00 | Universitaea Cluj | 0-3 | Steaua Bucuresti | VĐQG Ru-ma-ni | Lịch sử | ||||
Tổng số trận đấu: 3 trận; Universitaea Cluj thắng 0 trận; FC Steaua Bucuresti thắng 3 trận; Hòa: 0 trận; |
Thời gian | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Giải đấu | Đối đầu | |
---|---|---|---|---|---|---|
01/12/19 04:30 | Universitaea Cluj | 1-1 | CSM Resita | Bảng 1 Hạng Nhì Ru-ma-ni | Lịch sử | |
24/11/19 02:50 | Universitaea Cluj | 0-0 | ASU Politehnica Timisoara | Bảng 1 Hạng Nhì Ru-ma-ni | Lịch sử | |
18/11/19 02:50 | Vointa Turnu Magurele | 1-1 | Universitaea Cluj | Bảng 1 Hạng Nhì Ru-ma-ni | Lịch sử | |
13/11/19 22:30 | Universitaea Cluj | 2-1 | Concordia Chiajna | Bảng 1 Hạng Nhì Ru-ma-ni | Lịch sử | |
11/11/19 04:40 | FC Rapid Bucuresti | 1-1 | Universitaea Cluj | Bảng 1 Hạng Nhì Ru-ma-ni | Lịch sử | |
07/11/19 04:50 | Universitaea Cluj | 1-1 | UTA Arad | Bảng 1 Hạng Nhì Ru-ma-ni | Lịch sử | |
20/10/19 15:30 | Universitaea Cluj | 2-2 | CS Mioveni | Bảng 1 Hạng Nhì Ru-ma-ni | Lịch sử | |
17/10/19 04:40 | Farul Constanta | 3-2 | Universitaea Cluj | Bảng 1 Hạng Nhì Ru-ma-ni | Lịch sử | |
13/10/19 18:30 | Sportul Snagov | 1-1 | Universitaea Cluj | Bảng 1 Hạng Nhì Ru-ma-ni | Lịch sử | |
07/10/19 04:20 | Universitaea Cluj | 1-1 | Ripensia Timisoara | Bảng 1 Hạng Nhì Ru-ma-ni | Lịch sử |
Tổng thắng | Tổng hòa | Tổng bại | Chủ thắng | Chủ hòa | Chủ bại | Trung thắng | Trung hòa | Trung bại | Khách thắng | Khách hòa | Khách bại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 1 | 1 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 |
10% | 80% | 10% | 16.7% | 83.3% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 75% | 25% |
Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
Bàn thắng | 0-1 bàn | 2-3 bàn | 4-6 bàn | 7 bàn trở lên | Số bàn thắng lẻ | Số bàn thắng chẵn |
---|---|---|---|---|---|---|
Số trận đấu | 7 | 3 | 0 | 0 | 6 | 4 |
Thời gian | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Giải đấu | Đối đầu | |
---|---|---|---|---|---|---|
07/12/19 01:30 | FC Steaua Bucuresti | 2-0 | Gaz Metan Medias | VĐQG Ru-ma-ni | Lịch sử | |
04/12/19 04:50 | CSM Politehnica Iasi | 1-2 | FC Steaua Bucuresti | VĐQG Ru-ma-ni | Lịch sử | |
01/12/19 02:30 | FC Voluntari | 0-0 | FC Steaua Bucuresti | VĐQG Ru-ma-ni | Lịch sử | |
24/11/19 01:30 | FC Steaua Bucuresti | 1-3 | Astra Giurgiu | VĐQG Ru-ma-ni | Lịch sử | |
10/11/19 04:41 | FC Botosani | 0-2 | FC Steaua Bucuresti | VĐQG Ru-ma-ni | Lịch sử | |
04/11/19 04:30 | FC Steaua Bucuresti | 2-1 | Sepsi | VĐQG Ru-ma-ni | Lịch sử | |
27/10/19 00:30 | Hermannstadt | 0-4 | FC Steaua Bucuresti | VĐQG Ru-ma-ni | Lịch sử | |
21/10/19 00:30 | Chindia Targoviste | 1-2 | FC Steaua Bucuresti | VĐQG Ru-ma-ni | Lịch sử | |
06/10/19 04:32 | FC Steaua Bucuresti | 1-1 | Dinamo Bucuresti | VĐQG Ru-ma-ni | Lịch sử | |
29/09/19 21:00 | Academica Clinceni | 0-0 | FC Steaua Bucuresti | VĐQG Ru-ma-ni | Lịch sử |
Tổng thắng | Tổng hòa | Tổng bại | Chủ thắng | Chủ hòa | Chủ bại | Trung thắng | Trung hòa | Trung bại | Khách thắng | Khách hòa | Khách bại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 0 |
60% | 30% | 10% | 50% | 25% | 25% | 0% | 0% | 0% | 66.7% | 33.3% | 0% |
Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
Bàn thắng | 0-1 bàn | 2-3 bàn | 4-6 bàn | 7 bàn trở lên | Số bàn thắng lẻ | Số bàn thắng chẵn |
---|---|---|---|---|---|---|
Số trận đấu | 4 | 5 | 1 | 0 | 2 | 8 |
Tiện ích bóng đá đang trong giai đoạn xây dựng và phát triển, hiện tại chưa được hoàn thiện.
Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng gửi về ban biên tập bongda.vietbao.vn. Trân trọng