Thời gian | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Giải đấu | Đối đầu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31/10/19 05:10 | DAC Dunajska Streda | 0-0 | Spartak Trnava | Cúp Xlô-va-ki-a | Lịch sử | ||||
06/10/19 04:32 | Spartak Trnava | 1-2 | DAC Dunajska Streda | VĐQG Xlô-va-ki-a | Lịch sử | ||||
23/02/19 20:00 | Spartak Trnava | 3-1 | DAC Dunajska Streda | VĐQG Xlô-va-ki-a | Lịch sử | ||||
06/05/18 03:51 | Spartak Trnava | 2-0 | FC DAC 1904 Dunajska Streda | VĐQG Xlô-va-ki-a | Lịch sử | ||||
01/04/18 20:20 | FC DAC 1904 Dunajska Streda | 0-0 | Spartak Trnava | VĐQG Xlô-va-ki-a | Lịch sử | ||||
13/03/18 22:59 | Spartak Trnava | 2-0 | FC DAC 1904 Dunajska Streda | Cúp Xlô-va-ki-a | Lịch sử | ||||
04/03/18 05:06 | FC DAC 1904 Dunajska Streda | 0-0 | Spartak Trnava | VĐQG Xlô-va-ki-a | Lịch sử | ||||
19/03/17 21:20 | FC DAC 1904 Dunajska Streda | 0-0 | Spartak Trnava | VĐQG Xlô-va-ki-a | Lịch sử | ||||
23/10/16 22:30 | Spartak Trnava | 0-0 | FC DAC 1904 Dunajská Streda | VĐQG Xlô-va-ki-a | Lịch sử | ||||
25/07/16 00:00 | Spartak Trnava | 2-1 | DAC Dunajska Streda | VĐQG Xlô-va-ki-a | Lịch sử | ||||
Tổng số trận đấu: 10 trận; Spartak Trnava thắng 4 trận; FC DAC 1904 Dunajska Streda thắng 1 trận; Hòa: 5 trận; |
Thời gian | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Giải đấu | Đối đầu | |
---|---|---|---|---|---|---|
07/12/19 20:00 | Zemplin Michalovce | 2-0 | Spartak Trnava | VĐQG Xlô-va-ki-a | Lịch sử | |
30/11/19 04:40 | Spartak Trnava | 2-0 | MFK Ruzomberok | VĐQG Xlô-va-ki-a | Lịch sử | |
24/11/19 02:50 | Trencin(T) | 1-0 | Spartak Trnava | VĐQG Xlô-va-ki-a | Lịch sử | |
10/11/19 04:41 | Spartak Trnava | 3-2 | FK Pohronie | VĐQG Xlô-va-ki-a | Lịch sử | |
03/11/19 04:41 | FC Nitra | 1-0 | Spartak Trnava | VĐQG Xlô-va-ki-a | Lịch sử | |
31/10/19 05:10 | DAC Dunajska Streda | 0-0 | Spartak Trnava | Cúp Xlô-va-ki-a | Lịch sử | |
28/10/19 00:00 | Spartak Trnava | 0-1 | MSK Zilina | VĐQG Xlô-va-ki-a | Lịch sử | |
19/10/19 22:00 | SKF Sered | 2-1 | Spartak Trnava | VĐQG Xlô-va-ki-a | Lịch sử | |
06/10/19 04:32 | Spartak Trnava | 1-2 | DAC Dunajska Streda | VĐQG Xlô-va-ki-a | Lịch sử | |
29/09/19 22:59 | Zlate Moravce | 0-0 | Spartak Trnava | VĐQG Xlô-va-ki-a | Lịch sử |
Tổng thắng | Tổng hòa | Tổng bại | Chủ thắng | Chủ hòa | Chủ bại | Trung thắng | Trung hòa | Trung bại | Khách thắng | Khách hòa | Khách bại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 2 | 6 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4 |
20% | 20% | 60% | 50% | 0% | 50% | 0% | 0% | 0% | 0% | 33.3% | 66.7% |
Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
Bàn thắng | 0-1 bàn | 2-3 bàn | 4-6 bàn | 7 bàn trở lên | Số bàn thắng lẻ | Số bàn thắng chẵn |
---|---|---|---|---|---|---|
Số trận đấu | 8 | 2 | 0 | 0 | 3 | 7 |
Thời gian | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Giải đấu | Đối đầu | |
---|---|---|---|---|---|---|
07/12/19 21:30 | Slovan Bratislava | 2-0 | DAC Dunajska Streda | VĐQG Xlô-va-ki-a | Lịch sử | |
01/12/19 04:30 | DAC Dunajska Streda | 1-0 | FC Nitra | VĐQG Xlô-va-ki-a | Lịch sử | |
24/11/19 02:50 | Zemplin Michalovce | 5-0 | DAC Dunajska Streda | VĐQG Xlô-va-ki-a | Lịch sử | |
10/11/19 04:41 | DAC Dunajska Streda | 3-1 | Trencin | VĐQG Xlô-va-ki-a | Lịch sử | |
03/11/19 04:41 | DAC Dunajska Streda | 0-0 | SKF Sered | VĐQG Xlô-va-ki-a | Lịch sử | |
31/10/19 05:10 | DAC Dunajska Streda | 0-0 | Spartak Trnava | Cúp Xlô-va-ki-a | Lịch sử | |
26/10/19 22:00 | FK Pohronie | 0-2 | DAC Dunajska Streda | VĐQG Xlô-va-ki-a | Lịch sử | |
20/10/19 22:59 | DAC Dunajska Streda | 2-1 | Zlate Moravce | VĐQG Xlô-va-ki-a | Lịch sử | |
06/10/19 04:32 | Spartak Trnava | 1-2 | DAC Dunajska Streda | VĐQG Xlô-va-ki-a | Lịch sử | |
29/09/19 22:59 | DAC Dunajska Streda | 0-0 | MSK Zilina | VĐQG Xlô-va-ki-a | Lịch sử |
Tổng thắng | Tổng hòa | Tổng bại | Chủ thắng | Chủ hòa | Chủ bại | Trung thắng | Trung hòa | Trung bại | Khách thắng | Khách hòa | Khách bại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 3 | 2 | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 |
50% | 30% | 20% | 50% | 50% | 0% | 0% | 0% | 0% | 50% | 0% | 50% |
Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
Bàn thắng | 0-1 bàn | 2-3 bàn | 4-6 bàn | 7 bàn trở lên | Số bàn thắng lẻ | Số bàn thắng chẵn |
---|---|---|---|---|---|---|
Số trận đấu | 6 | 4 | 0 | 0 | 2 | 8 |
Tiện ích bóng đá đang trong giai đoạn xây dựng và phát triển, hiện tại chưa được hoàn thiện.
Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng gửi về ban biên tập bongda.vietbao.vn. Trân trọng