Thời gian | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Giải đấu | Đối đầu | |
---|---|---|---|---|---|---|
31/10/19 05:10 | FC Nitra | 3-2 | MFK Tatran AOS Liptovsky Mikulas | Cúp Xlô-va-ki-a | Lịch sử | |
25/09/19 20:30 | TJ Druzstevnik Besenov | 1-7 | MFK Tatran AOS Liptovsky Mikulas | Cúp Xlô-va-ki-a | Lịch sử | |
10/09/19 21:00 | Predmier | 1-2 | MFK Tatran AOS Liptovsky Mikulas | Cúp Xlô-va-ki-a | Lịch sử | |
26/05/19 04:21 | MSK Zilina B | 0-2 | MFK Tatran AOS Liptovsky Mikulas | Hạng Nhì Xlô-va-ki-a | Lịch sử |
Tổng thắng | Tổng hòa | Tổng bại | Chủ thắng | Chủ hòa | Chủ bại | Trung thắng | Trung hòa | Trung bại | Khách thắng | Khách hòa | Khách bại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 |
75% | 0% | 25% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 75% | 0% | 25% |
Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
Bàn thắng | 0-1 bàn | 2-3 bàn | 4-6 bàn | 7 bàn trở lên | Số bàn thắng lẻ | Số bàn thắng chẵn |
---|---|---|---|---|---|---|
Số trận đấu | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 | 3 |
Thời gian | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Giải đấu | Đối đầu | |
---|---|---|---|---|---|---|
31/10/19 05:10 | FK Poprad | 3-0 | Dukla Banska Bystrica | Cúp Xlô-va-ki-a | Lịch sử | |
25/09/19 20:30 | Spartak Medzilaborce | 1-2 | Dukla Banska Bystrica | Cúp Xlô-va-ki-a | Lịch sử | |
12/09/19 04:11 | Strecno | 1-10 | Dukla Banska Bystrica | Cúp Xlô-va-ki-a | Lịch sử | |
13/08/19 22:00 | Brezno | 1-3 | Dukla Banska Bystrica | Cúp Xlô-va-ki-a | Lịch sử | |
19/07/19 22:30 | Dukla Banska Bystrica | 3-4 | MSK Zilina B | Hạng Nhì Xlô-va-ki-a | Lịch sử | |
26/05/19 04:21 | 1. FC Tatran Presov | 1-4 | Dukla Banska Bystrica | Hạng Nhì Xlô-va-ki-a | Lịch sử | |
06/05/19 03:11 | FC Artmedia Petrzalka | 3-1 | Dukla Banska Bystrica | Hạng Nhì Xlô-va-ki-a | Lịch sử |
Tổng thắng | Tổng hòa | Tổng bại | Chủ thắng | Chủ hòa | Chủ bại | Trung thắng | Trung hòa | Trung bại | Khách thắng | Khách hòa | Khách bại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 0 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 2 |
57.1% | 0% | 42.9% | 0% | 0% | 100% | 0% | 0% | 0% | 66.7% | 0% | 33.3% |
Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
Bàn thắng | 0-1 bàn | 2-3 bàn | 4-6 bàn | 7 bàn trở lên | Số bàn thắng lẻ | Số bàn thắng chẵn |
---|---|---|---|---|---|---|
Số trận đấu | 2 | 3 | 1 | 1 | 3 | 4 |
Tiện ích bóng đá đang trong giai đoạn xây dựng và phát triển, hiện tại chưa được hoàn thiện.
Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng gửi về ban biên tập bongda.vietbao.vn. Trân trọng