Thời gian | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Giải đấu | Đối đầu | |
---|---|---|---|---|---|---|
11/10/19 22:00 | Latvia(U19) | 2-8 | Hà Lan(U19) | Giải vô địch bóng đá U19 châu Âu | Lịch sử | |
09/10/19 04:40 | Latvia(U19) | 0-0 | Israel(U19) | Giải vô địch bóng đá U19 châu Âu | Lịch sử | |
09/06/19 17:00 | Estonia(U19) | 0-3 | Latvia(U19) | Baltic Cup | Lịch sử | |
08/06/19 03:50 | Phần Lan(U18)(T) | 0-0 | Latvia(U19) | Baltic Cup | Lịch sử | |
06/06/19 19:00 | Lithuania(U19)(T) | 1-5 | Latvia(U19) | Baltic Cup | Lịch sử | |
24/03/19 21:00 | Latvia(U19) | 3-1 | Armenia(U19) | Giao hữu quốc tế | Lịch sử | |
23/03/19 04:30 | Latvia(U19) | 1-1 | Armenia(U19) | Giao hữu quốc tế | Lịch sử |
Tổng thắng | Tổng hòa | Tổng bại | Chủ thắng | Chủ hòa | Chủ bại | Trung thắng | Trung hòa | Trung bại | Khách thắng | Khách hòa | Khách bại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 3 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 |
42.9% | 42.9% | 14.3% | 25% | 50% | 25% | 0% | 0% | 0% | 66.7% | 33.3% | 0% |
Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
Bàn thắng | 0-1 bàn | 2-3 bàn | 4-6 bàn | 7 bàn trở lên | Số bàn thắng lẻ | Số bàn thắng chẵn |
---|---|---|---|---|---|---|
Số trận đấu | 3 | 3 | 1 | 0 | 4 | 3 |
Thời gian | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Giải đấu | Đối đầu | |
---|---|---|---|---|---|---|
11/10/19 18:00 | Israel(U19)(T) | 2-0 | Moldova(U19) | Giải vô địch bóng đá U19 châu Âu | Lịch sử | |
09/10/19 04:40 | Hà Lan(U19)(T) | 5-0 | Moldova(U19) | Giải vô địch bóng đá U19 châu Âu | Lịch sử | |
14/06/19 04:20 | Moldova(U19)(T) | 1-1 | Bulgaria(U18) | Granatkin Memorial Cup U18 | Lịch sử | |
12/06/19 03:40 | Moldova(U19)(T) | 1-2 | Iran(U18) | Granatkin Memorial Cup U18 | Lịch sử | |
09/06/19 22:00 | Nga(U18) | 1-0 | Moldova(U19) | Granatkin Memorial Cup U18 | Lịch sử | |
06/06/19 16:00 | Moldova(U19)(T) | 2-1 | Ấn Độ(U19) | Granatkin Memorial Cup U18 | Lịch sử | |
05/06/19 03:40 | Bulgaria(U18)(T) | 0-0 | Moldova(U19) | Granatkin Memorial Cup U18 | Lịch sử |
Tổng thắng | Tổng hòa | Tổng bại | Chủ thắng | Chủ hòa | Chủ bại | Trung thắng | Trung hòa | Trung bại | Khách thắng | Khách hòa | Khách bại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 4 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 |
14.3% | 28.6% | 57.1% | 33.3% | 33.3% | 33.3% | 0% | 0% | 0% | 0% | 25% | 75% |
Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
Bàn thắng | 0-1 bàn | 2-3 bàn | 4-6 bàn | 7 bàn trở lên | Số bàn thắng lẻ | Số bàn thắng chẵn |
---|---|---|---|---|---|---|
Số trận đấu | 6 | 1 | 0 | 0 | 2 | 5 |
Tiện ích bóng đá đang trong giai đoạn xây dựng và phát triển, hiện tại chưa được hoàn thiện.
Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng gửi về ban biên tập bongda.vietbao.vn. Trân trọng