Thời gian | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Giải đấu | Đối đầu | |
---|---|---|---|---|---|---|
19/11/19 04:20 | Hy Lạp | 2-1 | Phần Lan | EURO Cup | Lịch sử | |
16/11/19 04:40 | Armenia | 0-1 | Hy Lạp | EURO Cup | Lịch sử | |
16/10/19 01:45 | Hy Lạp | 2-1 | Bosna và Hercegovina | EURO Cup | Lịch sử | |
13/10/19 01:45 | Ý | 2-0 | Hy Lạp | EURO Cup | Lịch sử | |
09/09/19 01:45 | Hy Lạp | 1-1 | Liechtenstein | EURO Cup | Lịch sử | |
06/09/19 04:10 | Phần Lan | 1-0 | Hy Lạp | EURO Cup | Lịch sử | |
09/06/19 01:45 | Hy Lạp | 0-3 | Ý | EURO Cup | Lịch sử | |
31/05/19 04:30 | Thổ Nhĩ Kỳ | 2-1 | Hy Lạp | Giao hữu quốc tế | Lịch sử | |
27/03/19 04:10 | Bosna và Hercegovina | 2-2 | Hy Lạp | EURO Cup | Lịch sử | |
24/03/19 02:45 | Liechtenstein | 0-2 | Hy Lạp | EURO Cup | Lịch sử |
Tổng thắng | Tổng hòa | Tổng bại | Chủ thắng | Chủ hòa | Chủ bại | Trung thắng | Trung hòa | Trung bại | Khách thắng | Khách hòa | Khách bại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 |
40% | 20% | 40% | 50% | 25% | 25% | 0% | 0% | 0% | 33.3% | 16.7% | 50% |
Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
Bàn thắng | 0-1 bàn | 2-3 bàn | 4-6 bàn | 7 bàn trở lên | Số bàn thắng lẻ | Số bàn thắng chẵn |
---|---|---|---|---|---|---|
Số trận đấu | 6 | 4 | 0 | 0 | 3 | 7 |
Thời gian | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Giải đấu | Đối đầu | |
---|---|---|---|---|---|---|
19/11/19 04:20 | Ý | 9-1 | Armenia | EURO Cup | Lịch sử | |
16/11/19 04:40 | Armenia | 0-1 | Hy Lạp | EURO Cup | Lịch sử | |
15/10/19 22:59 | Phần Lan | 3-0 | Armenia | EURO Cup | Lịch sử | |
13/10/19 01:45 | Liechtenstein | 1-1 | Armenia | EURO Cup | Lịch sử | |
08/09/19 20:00 | Armenia | 4-2 | Bosna và Hercegovina | EURO Cup | Lịch sử | |
06/09/19 04:10 | Armenia | 1-3 | Ý | EURO Cup | Lịch sử | |
08/06/19 22:59 | Armenia | 3-0 | Liechtenstein | EURO Cup | Lịch sử | |
27/03/19 04:10 | Armenia | 0-2 | Phần Lan | EURO Cup | Lịch sử | |
24/03/19 02:45 | Bosna và Hercegovina | 2-1 | Armenia | EURO Cup | Lịch sử |
Tổng thắng | Tổng hòa | Tổng bại | Chủ thắng | Chủ hòa | Chủ bại | Trung thắng | Trung hòa | Trung bại | Khách thắng | Khách hòa | Khách bại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 1 | 6 | 2 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 |
22.2% | 11.1% | 66.7% | 40% | 0% | 60% | 0% | 0% | 0% | 0% | 25% | 75% |
Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
Bàn thắng | 0-1 bàn | 2-3 bàn | 4-6 bàn | 7 bàn trở lên | Số bàn thắng lẻ | Số bàn thắng chẵn |
---|---|---|---|---|---|---|
Số trận đấu | 7 | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 |
Tiện ích bóng đá đang trong giai đoạn xây dựng và phát triển, hiện tại chưa được hoàn thiện.
Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng gửi về ban biên tập bongda.vietbao.vn. Trân trọng