Thời gian | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Giải đấu | Đối đầu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/07/19 17:30 | Gimhae City FC | 0-1 | Gangneung | League Quốc Gia Hàn Quốc | Lịch sử | ||||
27/04/19 13:00 | Gangneung | 2-0 | Gimhae City FC | League Quốc Gia Hàn Quốc | Lịch sử | ||||
06/05/18 03:41 | Gimhae City FC | 0-1 | Gangneung | League Quốc Gia Hàn Quốc | Lịch sử | ||||
22/03/18 04:21 | Gangneung | 0-1 | Gimhae City FC | League Quốc Gia Hàn Quốc | Lịch sử | ||||
15/09/17 17:30 | Gimhae City FC | 1-1 | Gangneung | League Quốc Gia Hàn Quốc | Lịch sử | ||||
28/07/17 17:00 | Gangneung | 1-1 | Gimhae City FC | League Quốc Gia Hàn Quốc | Lịch sử | ||||
10/05/17 17:30 | Gimhae City FC | 3-2 | Gangneung | League Quốc Gia Hàn Quốc | Lịch sử | ||||
01/04/17 13:00 | Gangneung | 0-2 | Gimhae City FC | League Quốc Gia Hàn Quốc | Lịch sử | ||||
09/09/16 17:00 | Gangneung | 0-0 | Gimhae City FC | League Quốc Gia Hàn Quốc | Lịch sử | ||||
08/07/16 17:00 | Gimhae City FC | 3-0 | Gangneung | League Quốc Gia Hàn Quốc | Lịch sử | ||||
Tổng số trận đấu: 10 trận; Gangneung thắng 3 trận; Gimhae City FC thắng 4 trận; Hòa: 3 trận; |
Thời gian | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Giải đấu | Đối đầu | |
---|---|---|---|---|---|---|
10/11/19 04:40 | Gangneung | 2-0 | Gyeongju KHNP | League Quốc Gia Hàn Quốc | Lịch sử | |
26/10/19 13:00 | Daejeon Korail | 2-0 | Gangneung | League Quốc Gia Hàn Quốc | Lịch sử | |
24/10/19 04:30 | Gangneung | 2-3 | Busan Transpor Tation | League Quốc Gia Hàn Quốc | Lịch sử | |
18/10/19 17:00 | Changwon City | 0-1 | Gangneung | League Quốc Gia Hàn Quốc | Lịch sử | |
25/09/19 17:00 | Mokpo City | 1-1 | Gangneung | League Quốc Gia Hàn Quốc | Lịch sử | |
21/09/19 04:20 | Cheonan City FC | 2-1 | Gangneung | League Quốc Gia Hàn Quốc | Lịch sử | |
04/09/19 17:00 | Gangneung | 0-3 | Daejeon Korail | League Quốc Gia Hàn Quốc | Lịch sử | |
31/08/19 04:40 | Busan Transpor Tation | 1-3 | Gangneung | League Quốc Gia Hàn Quốc | Lịch sử | |
23/08/19 17:00 | Gangneung | 3-0 | Changwon City | League Quốc Gia Hàn Quốc | Lịch sử | |
16/08/19 17:00 | Gangneung | 3-1 | Gyeongju KHNP | League Quốc Gia Hàn Quốc | Lịch sử |
Tổng thắng | Tổng hòa | Tổng bại | Chủ thắng | Chủ hòa | Chủ bại | Trung thắng | Trung hòa | Trung bại | Khách thắng | Khách hòa | Khách bại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 1 | 4 | 3 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 2 |
50% | 10% | 40% | 60% | 0% | 40% | 0% | 0% | 0% | 40% | 20% | 40% |
Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
Bàn thắng | 0-1 bàn | 2-3 bàn | 4-6 bàn | 7 bàn trở lên | Số bàn thắng lẻ | Số bàn thắng chẵn |
---|---|---|---|---|---|---|
Số trận đấu | 5 | 5 | 0 | 0 | 6 | 4 |
Thời gian | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Giải đấu | Đối đầu | |
---|---|---|---|---|---|---|
26/10/19 13:00 | Mokpo City | 3-1 | Gimhae City FC | League Quốc Gia Hàn Quốc | Lịch sử | |
24/10/19 04:30 | Gimhae City FC | 0-1 | Cheonan City FC | League Quốc Gia Hàn Quốc | Lịch sử | |
18/10/19 17:30 | Gimhae City FC | 1-1 | Gyeongju KHNP | League Quốc Gia Hàn Quốc | Lịch sử | |
25/09/19 17:30 | Gimhae City FC | 2-0 | Busan Transpor Tation | League Quốc Gia Hàn Quốc | Lịch sử | |
21/09/19 04:20 | Changwon City | 1-0 | Gimhae City FC | League Quốc Gia Hàn Quốc | Lịch sử | |
04/09/19 17:30 | Gimhae City FC | 1-0 | Mokpo City | League Quốc Gia Hàn Quốc | Lịch sử | |
31/08/19 04:40 | Cheonan City FC | 1-0 | Gimhae City FC | League Quốc Gia Hàn Quốc | Lịch sử | |
25/08/19 03:31 | Gyeongju KHNP | 0-0 | Gimhae City FC | League Quốc Gia Hàn Quốc | Lịch sử | |
16/08/19 17:30 | Gimhae City FC | 1-1 | Daejeon Korail | League Quốc Gia Hàn Quốc | Lịch sử | |
10/08/19 17:00 | Busan Transpor Tation | 1-1 | Gimhae City FC | League Quốc Gia Hàn Quốc | Lịch sử |
Tổng thắng | Tổng hòa | Tổng bại | Chủ thắng | Chủ hòa | Chủ bại | Trung thắng | Trung hòa | Trung bại | Khách thắng | Khách hòa | Khách bại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 4 | 4 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 3 |
20% | 40% | 40% | 40% | 40% | 20% | 0% | 0% | 0% | 0% | 40% | 60% |
Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
Bàn thắng | 0-1 bàn | 2-3 bàn | 4-6 bàn | 7 bàn trở lên | Số bàn thắng lẻ | Số bàn thắng chẵn |
---|---|---|---|---|---|---|
Số trận đấu | 9 | 1 | 0 | 0 | 5 | 5 |
Tiện ích bóng đá đang trong giai đoạn xây dựng và phát triển, hiện tại chưa được hoàn thiện.
Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng gửi về ban biên tập bongda.vietbao.vn. Trân trọng