Thời gian | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Giải đấu | Đối đầu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06/01/19 02:00 | Ferroviario CE | 2-3 | Uniclinic Atletico Cearense CE | Brazil Campeonato Cearense Division 1 | Lịch sử | ||||
13/03/18 09:40 | Uniclinic AC CE(T) | 0-0 | Ferroviario CE | Brazil Campeonato Cearense Division 1 | Lịch sử | ||||
Tổng số trận đấu: 2 trận; Ferroviario CE thắng 0 trận; Uniclinic Atletico Cearense CE thắng 1 trận; Hòa: 1 trận; |
Thời gian | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Giải đấu | Đối đầu | |
---|---|---|---|---|---|---|
11/03/19 02:00 | Ferroviario CE | 1-1 | Horizonte CE | Brazil Campeonato Cearense Division 1 | Lịch sử | |
22/02/19 11:20 | Fortaleza | 0-0 | Ferroviario CE | Brazil Campeonato Cearense Division 1 | Lịch sử | |
17/02/19 02:00 | Ferroviario CE | 1-0 | Barbalha | Brazil Campeonato Cearense Division 1 | Lịch sử | |
13/02/19 07:30 | Floresta/CE(T) | 2-1 | Ferroviario CE | Brazil Campeonato Cearense Division 1 | Lịch sử | |
08/02/19 06:00 | Ferroviario CE(T) | 2-2 | Corinthians Paulista (SP) | Cúp Bra-xin | Lịch sử | |
28/01/19 04:31 | Ferroviario CE | 2-1 | Floresta/CE | Brazil Campeonato Cearense Division 1 | Lịch sử | |
24/01/19 06:00 | Horizonte CE | 1-1 | Ferroviario CE | Brazil Campeonato Cearense Division 1 | Lịch sử | |
17/01/19 11:40 | Ferroviario CE | 4-1 | Iguatu CE | Brazil Campeonato Cearense Division 1 | Lịch sử | |
14/01/19 02:00 | Guarani CE | 0-4 | Ferroviario CE | Brazil Campeonato Cearense Division 1 | Lịch sử | |
06/01/19 02:00 | Ferroviario CE | 2-3 | Uniclinic Atletico Cearense CE | Brazil Campeonato Cearense Division 1 | Lịch sử |
Tổng thắng | Tổng hòa | Tổng bại | Chủ thắng | Chủ hòa | Chủ bại | Trung thắng | Trung hòa | Trung bại | Khách thắng | Khách hòa | Khách bại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 4 | 2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 |
40% | 40% | 20% | 50% | 33.3% | 16.7% | 0% | 0% | 0% | 25% | 50% | 25% |
Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
Bàn thắng | 0-1 bàn | 2-3 bàn | 4-6 bàn | 7 bàn trở lên | Số bàn thắng lẻ | Số bàn thắng chẵn |
---|---|---|---|---|---|---|
Số trận đấu | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 6 |
Tổng thắng | Tổng hòa | Tổng bại | Chủ thắng | Chủ hòa | Chủ bại | Trung thắng | Trung hòa | Trung bại | Khách thắng | Khách hòa | Khách bại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 3 | 3 | 3 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
40% | 30% | 30% | 42.9% | 28.6% | 28.6% | 0% | 0% | 0% | 33.3% | 33.3% | 33.3% |
Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
Bàn thắng | 0-1 bàn | 2-3 bàn | 4-6 bàn | 7 bàn trở lên | Số bàn thắng lẻ | Số bàn thắng chẵn |
---|---|---|---|---|---|---|
Số trận đấu | 6 | 3 | 1 | 0 | 5 | 5 |
Tiện ích bóng đá đang trong giai đoạn xây dựng và phát triển, hiện tại chưa được hoàn thiện.
Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng gửi về ban biên tập bongda.vietbao.vn. Trân trọng