Thời gian | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Giải đấu | Đối đầu | |
---|---|---|---|---|---|---|
19/11/19 04:20 | Ba Lan(U20) | 1-1 | Na Uy(U20) | Giao hữu quốc tế | Lịch sử | |
02/06/19 22:30 | Ba Lan(U20) | 0-1 | Ý(U20) | Giải vô địch bóng đá U20 thế giới | Lịch sử | |
30/05/19 04:21 | Ba Lan(U20) | 0-0 | Senegal(U20) | Giải vô địch bóng đá U20 thế giới | Lịch sử | |
27/05/19 01:30 | Ba Lan(U20) | 5-0 | Tahiti(U20) | Giải vô địch bóng đá U20 thế giới | Lịch sử | |
24/05/19 04:10 | Ba Lan(U20) | 0-2 | Colombia(U20) | Giải vô địch bóng đá U20 thế giới | Lịch sử |
Tổng thắng | Tổng hòa | Tổng bại | Chủ thắng | Chủ hòa | Chủ bại | Trung thắng | Trung hòa | Trung bại | Khách thắng | Khách hòa | Khách bại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20% | 40% | 40% | 20% | 40% | 40% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% |
Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
Bàn thắng | 0-1 bàn | 2-3 bàn | 4-6 bàn | 7 bàn trở lên | Số bàn thắng lẻ | Số bàn thắng chẵn |
---|---|---|---|---|---|---|
Số trận đấu | 4 | 0 | 1 | 0 | 2 | 3 |
Thời gian | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Giải đấu | Đối đầu | |
---|---|---|---|---|---|---|
05/06/19 03:40 | Nhật Bản(U20)(T) | 0-1 | Hàn Quốc(U20) | Giải vô địch bóng đá U20 thế giới | Lịch sử | |
30/05/19 04:20 | Ý(U20)(T) | 0-0 | Nhật Bản(U20) | Giải vô địch bóng đá U20 thế giới | Lịch sử | |
26/05/19 20:30 | Mexico(U20)(T) | 0-3 | Nhật Bản(U20) | Giải vô địch bóng đá U20 thế giới | Lịch sử | |
24/05/19 04:10 | Nhật Bản(U20)(T) | 1-1 | Ecuador(U20) | Giải vô địch bóng đá U20 thế giới | Lịch sử | |
26/03/19 04:30 | Mỹ(U20)(T) | 2-1 | Nhật Bản(U20) | Giao hữu quốc tế | Lịch sử | |
24/03/19 01:00 | Argentina(U20)(T) | 1-0 | Nhật Bản(U20) | Giao hữu quốc tế | Lịch sử |
Tổng thắng | Tổng hòa | Tổng bại | Chủ thắng | Chủ hòa | Chủ bại | Trung thắng | Trung hòa | Trung bại | Khách thắng | Khách hòa | Khách bại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 |
16.7% | 33.3% | 50% | 0% | 50% | 50% | 0% | 0% | 0% | 25% | 25% | 50% |
Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
Bàn thắng | 0-1 bàn | 2-3 bàn | 4-6 bàn | 7 bàn trở lên | Số bàn thắng lẻ | Số bàn thắng chẵn |
---|---|---|---|---|---|---|
Số trận đấu | 5 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 |
Tiện ích bóng đá đang trong giai đoạn xây dựng và phát triển, hiện tại chưa được hoàn thiện.
Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng gửi về ban biên tập bongda.vietbao.vn. Trân trọng