Thời gian | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Giải đấu | Đối đầu | |
---|---|---|---|---|---|---|
12/01/19 20:00 | AS Oued Ellil | 2-3 | CO Medenine | Division 2 | Lịch sử | |
05/01/19 20:00 | CS Korba | 1-0 | AS Oued Ellil | Division 2 | Lịch sử | |
16/12/18 03:10 | US Seliana | 7-1 | AS Oued Ellil | Division 2 | Lịch sử |
Tổng thắng | Tổng hòa | Tổng bại | Chủ thắng | Chủ hòa | Chủ bại | Trung thắng | Trung hòa | Trung bại | Khách thắng | Khách hòa | Khách bại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
0% | 0% | 100% | 0% | 0% | 100% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 100% |
Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
Bàn thắng | 0-1 bàn | 2-3 bàn | 4-6 bàn | 7 bàn trở lên | Số bàn thắng lẻ | Số bàn thắng chẵn |
---|---|---|---|---|---|---|
Số trận đấu | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Thời gian | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Giải đấu | Đối đầu | |
---|---|---|---|---|---|---|
24/11/19 20:00 | J.S. Kairouanaise | 1-0 | Etoile Metlaoui | VĐQG Tuy-ni-di | Lịch sử | |
28/10/19 03:50 | Club Africain | 2-0 | J.S. Kairouanaise | VĐQG Tuy-ni-di | Lịch sử | |
24/09/19 21:00 | J.S. Kairouanaise | 2-3 | Club Sportif Sfaxien | VĐQG Tuy-ni-di | Lịch sử | |
29/08/19 22:30 | US Ben Guerdane | 0-1 | J.S. Kairouanaise | VĐQG Tuy-ni-di | Lịch sử | |
15/06/19 22:00 | AS Gabes | 3-3 | J.S. Kairouanaise | VĐQG Tuy-ni-di | Lịch sử | |
04/06/19 04:20 | Esperance Sportive de Tunis | 4-0 | J.S. Kairouanaise | VĐQG Tuy-ni-di | Lịch sử | |
26/05/19 21:00 | J.S. Kairouanaise | 1-1 | Club Sportif Sfaxien | VĐQG Tuy-ni-di | Lịch sử | |
29/04/19 04:11 | US Ben Guerdane | 1-0 | J.S. Kairouanaise | VĐQG Tuy-ni-di | Lịch sử | |
21/04/19 04:21 | J.S. Kairouanaise | 1-0 | C. A. Bizertin | VĐQG Tuy-ni-di | Lịch sử | |
17/12/18 02:31 | J.S. Kairouanaise | 2-1 | AS Gabes | VĐQG Tuy-ni-di | Lịch sử |
Tổng thắng | Tổng hòa | Tổng bại | Chủ thắng | Chủ hòa | Chủ bại | Trung thắng | Trung hòa | Trung bại | Khách thắng | Khách hòa | Khách bại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 2 | 4 | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 |
40% | 20% | 40% | 60% | 20% | 20% | 0% | 0% | 0% | 20% | 20% | 60% |
Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
Bàn thắng | 0-1 bàn | 2-3 bàn | 4-6 bàn | 7 bàn trở lên | Số bàn thắng lẻ | Số bàn thắng chẵn |
---|---|---|---|---|---|---|
Số trận đấu | 7 | 3 | 0 | 0 | 5 | 5 |
Tiện ích bóng đá đang trong giai đoạn xây dựng và phát triển, hiện tại chưa được hoàn thiện.
Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng gửi về ban biên tập bongda.vietbao.vn. Trân trọng