Thời gian | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Giải đấu | Đối đầu | |
---|---|---|---|---|---|---|
15/11/19 04:40 | Albania | 2-2 | Andorra | EURO Cup | Lịch sử | |
15/10/19 04:20 | Moldova | 0-4 | Albania | EURO Cup | Lịch sử | |
12/10/19 01:45 | Thổ Nhĩ Kỳ | 1-0 | Albania | EURO Cup | Lịch sử | |
11/09/19 01:45 | Albania | 4-2 | Iceland | EURO Cup | Lịch sử | |
08/09/19 01:45 | Pháp | 4-1 | Albania | EURO Cup | Lịch sử | |
12/06/19 03:40 | Albania | 2-0 | Moldova | EURO Cup | Lịch sử | |
08/06/19 20:00 | Iceland | 1-0 | Albania | EURO Cup | Lịch sử | |
26/03/19 04:30 | Andorra | 0-3 | Albania | EURO Cup | Lịch sử | |
23/03/19 04:31 | Albania | 0-2 | Thổ Nhĩ Kỳ | EURO Cup | Lịch sử |
Tổng thắng | Tổng hòa | Tổng bại | Chủ thắng | Chủ hòa | Chủ bại | Trung thắng | Trung hòa | Trung bại | Khách thắng | Khách hòa | Khách bại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 1 | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 |
44.4% | 11.1% | 44.4% | 50% | 25% | 25% | 0% | 0% | 0% | 40% | 0% | 60% |
Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
Bàn thắng | 0-1 bàn | 2-3 bàn | 4-6 bàn | 7 bàn trở lên | Số bàn thắng lẻ | Số bàn thắng chẵn |
---|---|---|---|---|---|---|
Số trận đấu | 4 | 3 | 2 | 0 | 2 | 7 |
Thời gian | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Giải đấu | Đối đầu | |
---|---|---|---|---|---|---|
15/11/19 04:40 | Pháp | 2-1 | Moldova | EURO Cup | Lịch sử | |
15/10/19 04:20 | Pháp | 1-1 | Thổ Nhĩ Kỳ | EURO Cup | Lịch sử | |
12/10/19 01:45 | Iceland | 0-1 | Pháp | EURO Cup | Lịch sử | |
11/09/19 01:45 | Pháp | 3-0 | Andorra | EURO Cup | Lịch sử | |
08/09/19 01:45 | Pháp | 4-1 | Albania | EURO Cup | Lịch sử | |
12/06/19 03:40 | Andorra | 0-4 | Pháp | EURO Cup | Lịch sử | |
09/06/19 01:45 | Thổ Nhĩ Kỳ | 2-0 | Pháp | EURO Cup | Lịch sử | |
03/06/19 02:00 | Pháp | 2-0 | Bolivia | Giao hữu quốc tế | Lịch sử | |
26/03/19 04:30 | Pháp | 4-0 | Iceland | EURO Cup | Lịch sử | |
23/03/19 04:30 | Moldova | 1-4 | Pháp | EURO Cup | Lịch sử |
Tổng thắng | Tổng hòa | Tổng bại | Chủ thắng | Chủ hòa | Chủ bại | Trung thắng | Trung hòa | Trung bại | Khách thắng | Khách hòa | Khách bại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 1 | 1 | 5 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 |
80% | 10% | 10% | 83.3% | 16.7% | 0% | 0% | 0% | 0% | 75% | 0% | 25% |
Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
Bàn thắng | 0-1 bàn | 2-3 bàn | 4-6 bàn | 7 bàn trở lên | Số bàn thắng lẻ | Số bàn thắng chẵn |
---|---|---|---|---|---|---|
Số trận đấu | 3 | 3 | 4 | 0 | 3 | 7 |
Tiện ích bóng đá đang trong giai đoạn xây dựng và phát triển, hiện tại chưa được hoàn thiện.
Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng gửi về ban biên tập bongda.vietbao.vn. Trân trọng