Thời gian | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Giải đấu | Đối đầu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
02/08/19 04:30 | FCSB(T) | 2-3 | Alashkert | UEFA Europa League | Lịch sử | ||||
Tổng số trận đấu: 1 trận; Alashkert(T) thắng 1 trận; FCSB thắng 0 trận; Hòa: 0 trận; |
Thời gian | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Giải đấu | Đối đầu | |
---|---|---|---|---|---|---|
01/12/19 17:00 | Alashkert | 1-1 | FC Pyunik | VĐQG Ác-mê-ni-a | Lịch sử | |
27/11/19 17:30 | Gandzasar Kapan | 3-1 | Alashkert | Armenia Cup | Lịch sử | |
24/11/19 02:50 | Shirak | 1-3 | Alashkert | VĐQG Ác-mê-ni-a | Lịch sử | |
10/11/19 04:40 | Alashkert | 1-1 | Ararat Yerevan | VĐQG Ác-mê-ni-a | Lịch sử | |
20/10/19 18:00 | Alashkert | 0-1 | Lori Vanadzor | VĐQG Ác-mê-ni-a | Lịch sử | |
29/09/19 19:00 | FC Noah | 0-0 | Alashkert | VĐQG Ác-mê-ni-a | Lịch sử | |
22/09/19 02:20 | Alashkert | 2-0 | Gandzasar Kapan | VĐQG Ác-mê-ni-a | Lịch sử | |
17/09/19 19:15 | Alashkert | 5-1 | FC Yerevan | VĐQG Ác-mê-ni-a | Lịch sử | |
13/09/19 22:15 | FC Pyunik | 0-3 | Alashkert | VĐQG Ác-mê-ni-a | Lịch sử | |
31/08/19 20:00 | Alashkert | 1-2 | Shirak | VĐQG Ác-mê-ni-a | Lịch sử |
Tổng thắng | Tổng hòa | Tổng bại | Chủ thắng | Chủ hòa | Chủ bại | Trung thắng | Trung hòa | Trung bại | Khách thắng | Khách hòa | Khách bại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 3 | 3 | 2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 |
40% | 30% | 30% | 33.3% | 33.3% | 33.3% | 0% | 0% | 0% | 50% | 25% | 25% |
Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
Bàn thắng | 0-1 bàn | 2-3 bàn | 4-6 bàn | 7 bàn trở lên | Số bàn thắng lẻ | Số bàn thắng chẵn |
---|---|---|---|---|---|---|
Số trận đấu | 6 | 3 | 1 | 0 | 7 | 3 |
Thời gian | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Giải đấu | Đối đầu | |
---|---|---|---|---|---|---|
07/12/19 01:30 | FC Steaua Bucuresti | 2-0 | Gaz Metan Medias | VĐQG Ru-ma-ni | Lịch sử | |
04/12/19 04:50 | CSM Politehnica Iasi | 1-2 | FC Steaua Bucuresti | VĐQG Ru-ma-ni | Lịch sử | |
01/12/19 02:30 | FC Voluntari | 0-0 | FC Steaua Bucuresti | VĐQG Ru-ma-ni | Lịch sử | |
24/11/19 01:30 | FC Steaua Bucuresti | 1-3 | Astra Giurgiu | VĐQG Ru-ma-ni | Lịch sử | |
10/11/19 04:41 | FC Botosani | 0-2 | FC Steaua Bucuresti | VĐQG Ru-ma-ni | Lịch sử | |
04/11/19 04:30 | FC Steaua Bucuresti | 2-1 | Sepsi | VĐQG Ru-ma-ni | Lịch sử | |
30/10/19 04:40 | Universitaea Cluj | 0-1 | FC Steaua Bucuresti | cúp Ru-ma-ni | Lịch sử | |
27/10/19 00:30 | Hermannstadt | 0-4 | FC Steaua Bucuresti | VĐQG Ru-ma-ni | Lịch sử | |
21/10/19 00:30 | Chindia Targoviste | 1-2 | FC Steaua Bucuresti | VĐQG Ru-ma-ni | Lịch sử | |
06/10/19 04:32 | FC Steaua Bucuresti | 1-1 | Dinamo Bucuresti | VĐQG Ru-ma-ni | Lịch sử |
Tổng thắng | Tổng hòa | Tổng bại | Chủ thắng | Chủ hòa | Chủ bại | Trung thắng | Trung hòa | Trung bại | Khách thắng | Khách hòa | Khách bại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 0 |
70% | 20% | 10% | 50% | 25% | 25% | 0% | 0% | 0% | 83.3% | 16.7% | 0% |
Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
Bàn thắng | 0-1 bàn | 2-3 bàn | 4-6 bàn | 7 bàn trở lên | Số bàn thắng lẻ | Số bàn thắng chẵn |
---|---|---|---|---|---|---|
Số trận đấu | 4 | 5 | 1 | 0 | 3 | 7 |
Tiện ích bóng đá đang trong giai đoạn xây dựng và phát triển, hiện tại chưa được hoàn thiện.
Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng gửi về ban biên tập bongda.vietbao.vn. Trân trọng