Thời gian | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Giải đấu | Đối đầu | |
---|---|---|---|---|---|---|
28/08/19 04:10 | ACS Ghiroda | 6-1 | ACS Poli Timisoara | cúp Ru-ma-ni | Lịch sử | |
01/06/19 15:00 | Daco-Getica Bucuresti | 3-1 | ACS Poli Timisoara | Bảng 1 Hạng Nhì Ru-ma-ni | Lịch sử | |
26/05/19 04:21 | ACS Poli Timisoara | 1-4 | CS Mioveni | Bảng 1 Hạng Nhì Ru-ma-ni | Lịch sử | |
11/05/19 15:00 | CS Aerostar Bacau | 1-0 | ACS Poli Timisoara | Bảng 1 Hạng Nhì Ru-ma-ni | Lịch sử | |
26/04/19 22:59 | Politehnica Timisoara | 0-1 | ACS Poli Timisoara | Bảng 1 Hạng Nhì Ru-ma-ni | Lịch sử | |
21/04/19 04:21 | ACS Poli Timisoara | 1-1 | ACS Energeticianul | Bảng 1 Hạng Nhì Ru-ma-ni | Lịch sử | |
11/04/19 04:30 | ACS Poli Timisoara | 1-0 | FC Metaloglobus Bucuresti | Bảng 1 Hạng Nhì Ru-ma-ni | Lịch sử | |
30/03/19 16:00 | ACS Poli Timisoara | 3-1 | Balotesti | Bảng 1 Hạng Nhì Ru-ma-ni | Lịch sử | |
24/03/19 18:00 | Sportul Snagov | 0-0 | ACS Poli Timisoara | Bảng 1 Hạng Nhì Ru-ma-ni | Lịch sử | |
16/03/19 16:00 | ACS Poli Timisoara | 1-3 | Academica Clinceni | Bảng 1 Hạng Nhì Ru-ma-ni | Lịch sử |
Tổng thắng | Tổng hòa | Tổng bại | Chủ thắng | Chủ hòa | Chủ bại | Trung thắng | Trung hòa | Trung bại | Khách thắng | Khách hòa | Khách bại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 2 | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 |
30% | 20% | 50% | 40% | 20% | 40% | 0% | 0% | 0% | 20% | 20% | 60% |
Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
Bàn thắng | 0-1 bàn | 2-3 bàn | 4-6 bàn | 7 bàn trở lên | Số bàn thắng lẻ | Số bàn thắng chẵn |
---|---|---|---|---|---|---|
Số trận đấu | 9 | 1 | 0 | 0 | 8 | 2 |
Thời gian | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Giải đấu | Đối đầu | |
---|---|---|---|---|---|---|
01/12/19 04:30 | Universitaea Cluj | 1-1 | CSM Resita | Bảng 1 Hạng Nhì Ru-ma-ni | Lịch sử | |
24/11/19 02:50 | Universitaea Cluj | 0-0 | ASU Politehnica Timisoara | Bảng 1 Hạng Nhì Ru-ma-ni | Lịch sử | |
18/11/19 02:50 | Vointa Turnu Magurele | 1-1 | Universitaea Cluj | Bảng 1 Hạng Nhì Ru-ma-ni | Lịch sử | |
13/11/19 22:30 | Universitaea Cluj | 2-1 | Concordia Chiajna | Bảng 1 Hạng Nhì Ru-ma-ni | Lịch sử | |
11/11/19 04:40 | FC Rapid Bucuresti | 1-1 | Universitaea Cluj | Bảng 1 Hạng Nhì Ru-ma-ni | Lịch sử | |
07/11/19 04:50 | Universitaea Cluj | 1-1 | UTA Arad | Bảng 1 Hạng Nhì Ru-ma-ni | Lịch sử | |
30/10/19 04:40 | Universitaea Cluj | 0-1 | FC Steaua Bucuresti | cúp Ru-ma-ni | Lịch sử | |
20/10/19 15:30 | Universitaea Cluj | 2-2 | CS Mioveni | Bảng 1 Hạng Nhì Ru-ma-ni | Lịch sử | |
17/10/19 04:40 | Farul Constanta | 3-2 | Universitaea Cluj | Bảng 1 Hạng Nhì Ru-ma-ni | Lịch sử | |
13/10/19 18:30 | Sportul Snagov | 1-1 | Universitaea Cluj | Bảng 1 Hạng Nhì Ru-ma-ni | Lịch sử |
Tổng thắng | Tổng hòa | Tổng bại | Chủ thắng | Chủ hòa | Chủ bại | Trung thắng | Trung hòa | Trung bại | Khách thắng | Khách hòa | Khách bại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 2 | 1 | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 |
10% | 70% | 20% | 16.7% | 66.7% | 16.7% | 0% | 0% | 0% | 0% | 75% | 25% |
Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
Bàn thắng | 0-1 bàn | 2-3 bàn | 4-6 bàn | 7 bàn trở lên | Số bàn thắng lẻ | Số bàn thắng chẵn |
---|---|---|---|---|---|---|
Số trận đấu | 7 | 3 | 0 | 0 | 5 | 5 |
Tiện ích bóng đá đang trong giai đoạn xây dựng và phát triển, hiện tại chưa được hoàn thiện.
Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng gửi về ban biên tập bongda.vietbao.vn. Trân trọng