![]() | Ats Purje | 1-0 | ||
1-1 | Juho Lahde | 35'![]() | ||
38' | Chưa xác định | ![]() | ||
38' | Ilmari Niskanen | ![]() | ||
1-2 | Joonas Vahtera | 67'![]() | ||
![]() | Nikko Boxall | 2-2 | ||
71' | Reuben Gabriel | ![]() | ||
72' | Chưa xác định | ![]() | ||
72' | Nikko Boxall | ![]() | ||
![]() | Jerry Voutilainen | 78' | ||
82' | Nikko Boxall | ![]() | ||
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Thay đổi cầu thủ |
||
---|---|---|
84' | Ats Purje![]() ![]() ![]() | |
Jerry Voutilainen![]() ![]() ![]() | 88' | |
Timi Tapio Lahti![]() ![]() ![]() | 88' | |
90' | Ilmari Niskanen![]() ![]() ![]() | |
90' | Joni Makela![]() ![]() ![]() | |
90' | Joni Makela![]() ![]() ![]() | |
![]() ![]() |
Thống kê số liệu |
||
---|---|---|
13 | Sút cầu môn | 5 |
18 | Phạm lỗi | 5 |
10 | Phạt góc | 2 |
2 | Việt vị | 0 |
4 | Thẻ vàng | 1 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
47% | Tỷ lệ giữ bóng | 53% |
3 | Cứu bóng | 11 |
Thống kê giờ ghi bàn | KuPS | VPS Vaasa | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 45-70' | 70-90+' | 1-25' | 25-45+' | 45-70+' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thủ môn | Thủ môn |
---|---|
Chưa có dữ liệu | Chưa có dữ liệu |
Hậu vệ | Hậu vệ |
Chưa có dữ liệu | Chưa có dữ liệu |
Tiền vệ | Tiền vệ |
Chưa có dữ liệu | Chưa có dữ liệu |
Tiền đạo | Tiền đạo |
Chưa có dữ liệu | Chưa có dữ liệu |
Tiện ích bóng đá đang trong giai đoạn xây dựng và phát triển, hiện tại chưa được hoàn thiện.
Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng gửi về ban biên tập bongda.vietbao.vn. Trân trọng