![]() | David Davis | 1-0 | ||
1-1 | Shaun Hutchinson | 39'![]() | ||
![]() | Andrew Shinnie | 2-1 | ||
2-2 | Keith Lasley | 77'![]() | ||
87' | Chris Hogg | ![]() | ||
2-3 | Tom Hateley | 87'![]() | ||
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Thay đổi cầu thủ |
||
---|---|---|
Steven Hammell![]() ![]() ![]() | 28' | |
56' | Josh Meekings![]() ![]() ![]() | |
Chris Humphrey![]() ![]() ![]() | 64' | |
71' | Gregory Tade![]() ![]() ![]() | |
Ross Forbes![]() ![]() ![]() | 80' | |
85' | Andrew Shinnie![]() ![]() ![]() | |
![]() ![]() |
Thống kê số liệu |
||
---|---|---|
7 | Sút cầu môn | 3 |
11 | Phạm lỗi | 10 |
6 | Phạt góc | 4 |
1 | Việt vị | 3 |
1 | Thẻ vàng | 2 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
55% | Tỷ lệ giữ bóng | 45% |
1 | Cứu bóng | 6 |
Thống kê giờ ghi bàn | Inverness C.T. | Motherwell FC | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 45-70' | 70-90+' | 1-25' | 25-45+' | 45-70+' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Macao dự đoán: Motherwell FC(★★★★)
Motherwell FC 5 trận gần nhất đã 3 thắng 2 hòa, trận sân khách này, chạm trán Inverness C.T. ở phong độ bất ổn định, tỷ lệ thắng cho Motherwell FC cao hơn.
Thủ môn | Thủ môn |
---|---|
1Ryan Esson | |
12Jonny Tuffey | |
Hậu vệ | Hậu vệ |
5Chris Hogg | |
3Ross Tokely | |
2Thomas Piermayr | |
Jack Sutherland | |
26Josh Meekings | |
22Kenny Gillet | |
14David Proctor | |
27Tom Smith | |
19Graeme Shinnie | |
Tiền vệ | Tiền vệ |
8Greg Tansey | |
7Jonathan Hayes | |
4Owain Tudur-Jones | |
23Aaron Doran | |
6Lee Cox | |
39Liam Polworth | |
29Martin Laing | |
25David Davis | |
20Aiden Chippendale | |
17Gavin Morrison | |
11Nicholas Ross | |
10Andrew Shinnie | |
Tiền đạo | Tiền đạo |
9Richie Foran | |
15Gregory Tade | |
21Billy McKay | |
18Shane Sutherland |
Tiện ích bóng đá đang trong giai đoạn xây dựng và phát triển, hiện tại chưa được hoàn thiện.
Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng gửi về ban biên tập bongda.vietbao.vn. Trân trọng