0-1 | Rakish Bingham | 51'![]() | ||
0-2 | Louis Longridge | 70'![]() | ||
![]() | Dougie Imrie | 71' | ||
![]() | Daniel Redmond | 85' | ||
0-3 | Rakish Bingham | 88'![]() | ||
![]() | Anthony Stokes | 1-3 | ||
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Thay đổi cầu thủ |
||
---|---|---|
56' | Danny Swanson![]() ![]() ![]() | |
56' | Danny Swanson![]() ![]() ![]() | |
Steven Boyd![]() ![]() ![]() | 62' | |
63' | Darren McGregor![]() ![]() ![]() | |
76' | Dylan McGeouch![]() ![]() ![]() | |
Alister Crawford![]() ![]() ![]() | 80' | |
Rakish Bingham![]() ![]() ![]() | 89' | |
![]() ![]() |
Thống kê số liệu |
||
---|---|---|
9 | Sút cầu môn | 8 |
11 | Phạm lỗi | 12 |
8 | Phạt góc | 8 |
0 | Thẻ vàng | 2 |
54% | Tỷ lệ giữ bóng | 46% |
5 | Cứu bóng | 8 |
Thống kê giờ ghi bàn | Hibernian FC | Hamilton FC | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 45-70' | 70-90+' | 1-25' | 25-45+' | 45-70+' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thủ môn | Thủ môn |
---|---|
Chưa có dữ liệu | Chưa có dữ liệu |
Hậu vệ | Hậu vệ |
Chưa có dữ liệu | Chưa có dữ liệu |
Tiền vệ | Tiền vệ |
Chưa có dữ liệu | Chưa có dữ liệu |
Tiền đạo | Tiền đạo |
Chưa có dữ liệu | Chưa có dữ liệu |
Tiện ích bóng đá đang trong giai đoạn xây dựng và phát triển, hiện tại chưa được hoàn thiện.
Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng gửi về ban biên tập bongda.vietbao.vn. Trân trọng