0-1 | Razvan Gradinaru | 6'![]() | ||
0-1 | Razvan Gradinaru | 7'![]() | ||
![]() | Marian Cristescu | 50' | ||
![]() | Cristian Alexandru Albu | 55' | ||
68' | Dragos Balauru | ![]() | ||
68' | Ionut Balaur | ![]() | ||
83' | Chưa xác định | ![]() | ||
83' | Mihai Vodut | ![]() | ||
![]() | Nicusor Fota | 84' | ||
![]() | Cristian Emanuel Balgradean | 90' | ||
![]() | Chưa xác định | 90' | ||
![]() | Cristian Melinte | 90' | ||
![]() | Milano Koenders | 90' | ||
![]() | Florin Rasdan | 90' | ||
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Thay đổi cầu thủ |
||
---|---|---|
46' | Mihai Capatina![]() ![]() ![]() | |
46' | Sorin Madalin Tabacariu![]() ![]() ![]() | |
Cristian Alexandru Albu![]() ![]() ![]() | 62' | |
74' | Doru Popadiuc![]() ![]() ![]() | |
Tiberiu Serediuc![]() ![]() ![]() | 76' | |
Marius George Pena![]() ![]() ![]() | 86' | |
![]() ![]() |
Thống kê số liệu |
||
---|---|---|
4 | Sút cầu môn | 5 |
8 | Phạm lỗi | 13 |
7 | Phạt góc | 3 |
2 | Việt vị | 0 |
2 | Thẻ vàng | 7 |
54% | Tỷ lệ giữ bóng | 46% |
4 | Cứu bóng | 4 |
Thống kê giờ ghi bàn | FC Voluntari | Concordia Chiajna | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 45-70' | 70-90+' | 1-25' | 25-45+' | 45-70+' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thủ môn | Thủ môn |
---|---|
Chưa có dữ liệu | Chưa có dữ liệu |
Hậu vệ | Hậu vệ |
Chưa có dữ liệu | Chưa có dữ liệu |
Tiền vệ | Tiền vệ |
Chưa có dữ liệu | Chưa có dữ liệu |
Tiền đạo | Tiền đạo |
Chưa có dữ liệu | Chưa có dữ liệu |
Tiện ích bóng đá đang trong giai đoạn xây dựng và phát triển, hiện tại chưa được hoàn thiện.
Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng gửi về ban biên tập bongda.vietbao.vn. Trân trọng