STT | Tên | Vị trí | Số áo | Đội bóng | Tổng bàn thắng | 11 mét |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
var club = "Kaposvar | 999 | Kaposvar | 7 | 1 |
2 |
![]() |
Tiền đạo | 999 | Budapest Honved | 6 | 6 |
3 |
![]() |
Tiền vệ | 11 | Bodajk FC Siofok | 5 | 3 |
4 |
![]() |
Tiền vệ | 17 | ETO Gyori FC | 4 | 0 |
4 |
![]() |
Tiền đạo | 999 | Lombard Papa FC | 4 | 0 |
4 |
![]() |
Tiền đạo | 39 | Debreceni VSC | 4 | 0 |
4 |
![]() |
Tiền đạo | 27 | Pecsi MFC | 4 | 0 |
4 |
![]() |
Tiền vệ | 27 | Debreceni VSC | 4 | 0 |
10 |
![]() |
Tiền vệ | 7 | Diosgyor VTK | 3 | 0 |
10 |
![]() |
Tiền vệ | 999 | Kecskemeti TE | 3 | 0 |
10 |
![]() |
Tiền đạo | 999 | Paksi SE | 3 | 0 |
10 |
![]() |
Hậu vệ | 999 | ETO Gyori FC | 3 | 0 |
15 |
![]() |
Tiền đạo | 21 | Fehervar Videoton | 3 | 1 |
Tiện ích bóng đá đang trong giai đoạn xây dựng và phát triển, hiện tại chưa được hoàn thiện.
Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng gửi về ban biên tập bongda.vietbao.vn. Trân trọng