STT | Tên | Vị trí | Số áo | Đội bóng | Tổng bàn thắng | 11 mét |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
Tiền đạo | 7 | Lanus | 3 | 0 |
2 |
![]() |
Tiền đạo | 14 | Atletico Rafaela | 3 | 2 |
3 |
![]() |
Tiền đạo | 9 | Velez Sarsfield | 2 | 0 |
3 |
![]() |
Tiền vệ | 7 | Olimpo | 2 | 0 |
3 |
![]() |
Tiền đạo | 999 | Newells Old Boys | 2 | 0 |
7 |
![]() |
Tiền đạo | 10 | Arsenal de Sarandi | 1 | 0 |
7 |
![]() |
Tiền vệ | 7 | Velez Sarsfield | 1 | 0 |
7 |
![]() |
Tiền vệ | 8 | Tigre | 1 | 0 |
7 |
![]() |
Tiền vệ | 18 | Lanus | 1 | 0 |
7 |
![]() |
Tiền đạo | 999 | Boca Juniors | 1 | 0 |
7 |
![]() |
Tiền vệ | 999 | San Lorenzo | 1 | 0 |
7 |
![]() |
Tiền đạo | 17 | All Boys | 1 | 0 |
7 |
![]() |
Tiền đạo | 999 | Tigre | 1 | 0 |
7 |
![]() |
Hậu vệ | 2 | Godoy Cruz | 1 | 0 |
7 |
![]() |
Tiền đạo | 7 | Boca Juniors | 1 | 0 |
7 |
![]() |
Tiền vệ | 5 | Tigre | 1 | 0 |
7 |
![]() |
Hậu vệ | 2 | Estudiantes La Plata | 1 | 0 |
Tiện ích bóng đá đang trong giai đoạn xây dựng và phát triển, hiện tại chưa được hoàn thiện.
Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng gửi về ban biên tập bongda.vietbao.vn. Trân trọng