Xếp hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lokomotiv Moscow Reserve | 30 | 16 | 6 | 8 | 49 | 37 | 12 | 54 |
2 | Dinamo Moscow Reserve | 30 | 14 | 9 | 7 | 63 | 33 | 30 | 51 |
3 | Spartak Moscow Reserve | 30 | 15 | 6 | 9 | 53 | 30 | 23 | 51 |
4 | CSKA Moscow Reserve | 30 | 14 | 9 | 7 | 48 | 39 | 9 | 51 |
5 | Rubin Kazan Reserve | 30 | 14 | 6 | 10 | 48 | 34 | 14 | 48 |
6 | FK Anzhi Reserve | 30 | 13 | 8 | 9 | 37 | 34 | 3 | 47 |
7 | FC Tom Tomsk Reserve | 30 | 13 | 8 | 9 | 40 | 38 | 2 | 47 |
8 | Amkar Perm Reserve | 30 | 14 | 3 | 13 | 40 | 41 | -1 | 45 |
9 | Kuban Krasnodar Reserve | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 35 | -4 | 41 |
10 | Zenit St.Petersburg Reserve | 30 | 10 | 9 | 11 | 36 | 31 | 5 | 39 |
11 | Volga Nizhny Novgorod Reserve | 30 | 10 | 9 | 11 | 42 | 45 | -3 | 39 |
12 | Krylya Sovetov Samara Reserve | 30 | 9 | 8 | 13 | 41 | 46 | -5 | 35 |
13 | Spartak Nalchik Reserve | 30 | 9 | 6 | 15 | 40 | 53 | -13 | 33 |
14 | FK Krasnodar Reserve | 29 | 9 | 4 | 16 | 40 | 55 | -15 | 31 |
15 | FK Rostov Reserve | 30 | 8 | 4 | 18 | 28 | 56 | -28 | 28 |
16 | FC Terek Groznyi Reserve | 29 | 5 | 7 | 17 | 28 | 57 | -29 | 22 |
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn thua | Tổng số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSKA Moscow Reserve | 15 | 9 | 5 | 1 | 25 | 11 | 14 | 32 |
2 | Lokomotiv Moscow Reserve | 15 | 9 | 4 | 2 | 28 | 12 | 16 | 31 |
3 | Kuban Krasnodar Reserve | 15 | 9 | 4 | 2 | 19 | 8 | 11 | 31 |
4 | Spartak Moscow Reserve | 15 | 9 | 3 | 3 | 36 | 13 | 23 | 30 |
5 | Dinamo Moscow Reserve | 15 | 8 | 5 | 2 | 35 | 12 | 23 | 29 |
6 | Rubin Kazan Reserve | 15 | 9 | 2 | 4 | 29 | 17 | 12 | 29 |
7 | FK Anzhi Reserve | 15 | 9 | 2 | 4 | 17 | 13 | 4 | 29 |
8 | Amkar Perm Reserve | 15 | 9 | 1 | 5 | 24 | 16 | 8 | 28 |
9 | Krylya Sovetov Samara Reserve | 15 | 7 | 3 | 5 | 27 | 19 | 8 | 24 |
10 | FK Krasnodar Reserve | 15 | 7 | 2 | 6 | 28 | 23 | 5 | 23 |
11 | Zenit St.Petersburg Reserve | 15 | 6 | 4 | 5 | 20 | 14 | 6 | 22 |
12 | FC Tom Tomsk Reserve | 15 | 6 | 4 | 5 | 20 | 17 | 3 | 22 |
13 | Spartak Nalchik Reserve | 15 | 6 | 4 | 5 | 26 | 28 | -2 | 22 |
14 | Volga Nizhny Novgorod Reserve | 15 | 4 | 5 | 6 | 24 | 29 | -5 | 17 |
15 | FC Terek Groznyi Reserve | 14 | 3 | 5 | 6 | 18 | 21 | -3 | 14 |
16 | FK Rostov Reserve | 15 | 4 | 2 | 9 | 13 | 22 | -9 | 14 |
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn thua | Tổng số | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Tom Tomsk Reserve | 15 | 7 | 4 | 4 | 20 | 21 | -1 | 25 | |
2 | Lokomotiv Moscow Reserve | 15 | 7 | 2 | 6 | 21 | 25 | -4 | 23 | |
3 | Dinamo Moscow Reserve | 15 | 6 | 4 | 5 | 28 | 21 | 7 | 22 | |
4 | Volga Nizhny Novgorod Reserve | 15 | 6 | 4 | 5 | 18 | 16 | 2 | 22 | |
5 | Spartak Moscow Reserve | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 17 | 0 | 21 | |
6 | Rubin Kazan Reserve | 15 | 5 | 4 | 6 | 19 | 17 | 2 | 19 | |
7 | CSKA Moscow Reserve | 15 | 5 | 4 | 6 | 23 | 28 | -5 | 19 | |
8 | FK Anzhi Reserve | 15 | 4 | 6 | 5 | 20 | 21 | -1 | 18 | |
9 | Zenit St.Petersburg Reserve | 15 | 4 | 5 | 6 | 16 | 17 | -1 | 17 | |
10 | Amkar Perm Reserve | 15 | 5 | 2 | 8 | 16 | 25 | -9 | 17 | |
11 | FK Rostov Reserve | 15 | 4 | 2 | 9 | 15 | 34 | -19 | 14 | |
12 | Spartak Nalchik Reserve | 15 | 3 | 2 | 10 | 14 | 25 | -11 | 11 | |
13 | Krylya Sovetov Samara Reserve | 15 | 2 | 5 | 8 | 14 | 27 | -13 | 11 | |
14 | Kuban Krasnodar Reserve | 15 | 2 | 4 | 9 | 12 | 27 | -15 | 10 | |
15 | FK Krasnodar Reserve | 14 | 2 | 2 | 10 | 12 | 32 | -20 | 8 | |
16 | FC Terek Groznyi Reserve | 15 | 2 | 2 | 11 | 10 | 36 | -26 | 8 |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
||
---|---|---|
Các trận đã kết thúc | 239 | 99.58% |
Các trận chưa diễn ra | 1 | 0.42% |
Chiến thắng trên sân nhà | 242 | 50.52% |
Trận hòa | 93 | 19.42% |
Chiến thắng trên sân khách | 144 | 30.06% |
Tổng số bàn thắng | 1417 | Trung bình 5.93 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 825 | Trung bình 3.45 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 592 | Trung bình 2.48 bàn/trận |
Đội bóng công kích tốt nhất | Spartak Moscow Reserve, | 135 bàn |
Đội bóng công kích tốt nhất trên sân nhà | Spartak Moscow Reserve, | 86 bàn |
Đội bóng công kích tốt nhất trên sân khách | Dinamo Moscow Reserve, | 54 bàn |
Đội bóng công kích kém nhất | FK Khimki Reserve, | 25 bàn |
Đội bóng công kích kém nhất trên sân nhà | FK Anzhi Reserve,FK Khimki Reserve, | 17 bàn |
Đội bóng công kích kém nhất trên sân khách | FK Khimki Reserve, | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Saturn-RenTV Reserve, | 31 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | FK Anzhi Reserve, | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Volga Nizhny Novgorod Reserve, | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | FK Rostov Reserve, | 127 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | FK Rostov Reserve, | 54 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | FK Rostov Reserve, | 73 bàn |
Tiện ích bóng đá đang trong giai đoạn xây dựng và phát triển, hiện tại chưa được hoàn thiện.
Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng gửi về ban biên tập bongda.vietbao.vn. Trân trọng