




















Xếp hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Casa Pia AC(U17) | 22 | 18 | 1 | 3 | 56 | 22 | 34 | 55 |
2 | Imortal(U17) | 22 | 15 | 3 | 4 | 45 | 18 | 27 | 48 |
3 | Vitoria FC Setubal(U17) | 22 | 14 | 4 | 4 | 65 | 18 | 47 | 46 |
4 | Oeiras(U17) | 22 | 13 | 3 | 6 | 42 | 18 | 24 | 42 |
5 | GD Estoril-Praia(U17) | 22 | 12 | 4 | 6 | 43 | 23 | 20 | 40 |
6 | Cova da Piedade(U17) | 22 | 9 | 2 | 11 | 37 | 37 | 0 | 29 |
7 | Odemirense(U17) | 22 | 7 | 5 | 10 | 31 | 42 | -11 | 26 |
8 | FC Barreirense(U17) | 22 | 8 | 2 | 12 | 25 | 40 | -15 | 26 |
9 | Olhanense SC(U17) | 22 | 7 | 4 | 11 | 35 | 37 | -2 | 25 |
10 | Amora FC(U17) | 22 | 5 | 5 | 12 | 30 | 46 | -16 | 20 |
11 | O Elvas(U17) | 22 | 1 | 6 | 15 | 19 | 61 | -42 | 9 |
12 | Montemor(U17) | 22 | 2 | 3 | 17 | 8 | 74 | -66 | 9 |
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn thua | Tổng số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Casa Pia AC(U17) | 11 | 8 | 1 | 2 | 30 | 11 | 19 | 25 |
2 | Oeiras(U17) | 11 | 8 | 1 | 2 | 20 | 7 | 13 | 25 |
3 | Imortal(U17) | 11 | 8 | 0 | 3 | 28 | 12 | 16 | 24 |
4 | Vitoria FC Setubal(U17) | 11 | 7 | 2 | 2 | 37 | 9 | 28 | 23 |
5 | Cova da Piedade(U17) | 11 | 6 | 0 | 5 | 21 | 18 | 3 | 18 |
6 | FC Barreirense(U17) | 11 | 5 | 1 | 5 | 16 | 21 | -5 | 16 |
7 | Odemirense(U17) | 11 | 5 | 1 | 5 | 20 | 26 | -6 | 16 |
8 | GD Estoril-Praia(U17) | 11 | 3 | 4 | 4 | 15 | 13 | 2 | 13 |
9 | Amora FC(U17) | 11 | 3 | 4 | 4 | 17 | 18 | -1 | 13 |
10 | Olhanense SC(U17) | 11 | 2 | 2 | 7 | 16 | 16 | 0 | 8 |
11 | Montemor(U17) | 11 | 2 | 1 | 8 | 4 | 30 | -26 | 7 |
12 | O Elvas(U17) | 11 | 0 | 4 | 7 | 7 | 24 | -17 | 4 |
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn thua | Tổng số | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Casa Pia AC(U17) | 11 | 10 | 0 | 1 | 26 | 11 | 15 | 30 | |
2 | GD Estoril-Praia(U17) | 11 | 9 | 0 | 2 | 28 | 10 | 18 | 27 | |
3 | Imortal(U17) | 11 | 7 | 3 | 1 | 17 | 6 | 11 | 24 | |
4 | Vitoria FC Setubal(U17) | 11 | 7 | 2 | 2 | 28 | 9 | 19 | 23 | |
5 | Oeiras(U17) | 11 | 5 | 2 | 4 | 22 | 11 | 11 | 17 | |
6 | Olhanense SC(U17) | 11 | 5 | 2 | 4 | 19 | 21 | -2 | 17 | |
7 | Cova da Piedade(U17) | 11 | 3 | 2 | 6 | 16 | 19 | -3 | 11 | |
8 | Odemirense(U17) | 11 | 2 | 4 | 5 | 11 | 16 | -5 | 10 | |
9 | FC Barreirense(U17) | 11 | 3 | 1 | 7 | 9 | 19 | -10 | 10 | |
10 | Amora FC(U17) | 11 | 2 | 1 | 8 | 13 | 28 | -15 | 7 | |
11 | O Elvas(U17) | 11 | 1 | 2 | 8 | 12 | 37 | -25 | 5 | |
12 | Montemor(U17) | 11 | 0 | 2 | 9 | 4 | 44 | -40 | 2 |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
||
---|---|---|
Các trận đã kết thúc | 132 | 100% |
Các trận chưa diễn ra | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân nhà | 57 | 43.18% |
Trận hòa | 21 | 15.91% |
Chiến thắng trên sân khách | 54 | 40.91% |
Tổng số bàn thắng | 436 | Trung bình 3.3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 231 | Trung bình 1.75 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 205 | Trung bình 1.55 bàn/trận |
Đội bóng công kích tốt nhất | Vitoria FC Setubal(U17), | 65 bàn |
Đội bóng công kích tốt nhất trên sân nhà | Vitoria FC Setubal(U17), | 37 bàn |
Đội bóng công kích tốt nhất trên sân khách | Vitoria FC Setubal(U17),GD Estoril-Praia(U17), | 28 bàn |
Đội bóng công kích kém nhất | Montemor(U17), | 8 bàn |
Đội bóng công kích kém nhất trên sân nhà | Montemor(U17), | 4 bàn |
Đội bóng công kích kém nhất trên sân khách | Montemor(U17), | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Oeiras(U17),Vitoria FC Setubal(U17),Imortal(U17), | 18 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Oeiras(U17), | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Imortal(U17), | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Montemor(U17), | 74 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Montemor(U17), | 30 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Montemor(U17), | 44 bàn |
Tiện ích bóng đá đang trong giai đoạn xây dựng và phát triển, hiện tại chưa được hoàn thiện.
Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng gửi về ban biên tập bongda.vietbao.vn. Trân trọng