Thời gian | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Thắng | Hòa | Thua | Đối đầu | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() Bắc Ai-len - VĐQG Bắc Ai-len (6) |
||||||||
07/12/19 22:00 | [7] Carrick Rangers | - | Institute FC [11] | - | - | - | Lịch sử | |
07/12/19 22:00 | [2] Coleraine | - | Glentoran FC [5] | - | - | - | Lịch sử | |
07/12/19 22:00 | [1] Crusaders FC | - | Ballymena United [8] | - | - | - | Lịch sử | |
07/12/19 22:00 | [10] Dungannon Swifts | - | Warrenpoint Town [12] | - | - | - | Lịch sử | |
07/12/19 22:00 | [9] Glenavon FC | - | Larne FC [6] | - | - | - | Lịch sử | |
07/12/19 22:00 | [4] Linfield FC | - | Cliftonville [3] | - | - | - | Lịch sử |
Thời gian | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Thắng | Hòa | Thua | Đối đầu | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() Bắc Ai-len - VĐQG Bắc Ai-len (10) |
||||||||
01/12/19 04:30 | [9] Carrick Rangers | 6-2 | Glenavon FC [8] | - | - | - | Lịch sử | |
01/12/19 04:30 | [2] Cliftonville | 0-2 | Glentoran FC [5] | - | - | - | Lịch sử | |
01/12/19 04:30 | [10] Dungannon Swifts | 1-6 | Crusaders FC [3] | - | - | - | Lịch sử | |
01/12/19 04:30 | [4] Linfield FC | 1-0 | Larne FC [6] | - | - | - | Lịch sử | |
01/12/19 04:30 | [12] Warrenpoint Town | 2-1 | Ballymena United [7] | - | - | - | Lịch sử | |
01/12/19 04:30 | [11] Institute FC | 2-0 | Coleraine [1] | - | - | - | Lịch sử | |
24/11/19 03:00 | [7] Ballymena United | 1-1 | Institute FC [11] | - | - | - | Lịch sử | |
24/11/19 03:00 | [2] Coleraine | 3-2 | Carrick Rangers [8] | - | - | - | Lịch sử | |
24/11/19 03:00 | [12] Warrenpoint Town | 0-1 | Crusaders FC [3] | - | - | - | Lịch sử | |
24/11/19 03:00 | [5] Glentoran FC | 6-1 | Dungannon Swifts [10] | - | - | - | Lịch sử |
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Linfield FC | 37 | 27 | 4 | 6 | 79 | 27 | 52 | 85 |
2 | Cliftonville | 37 | 21 | 6 | 10 | 81 | 59 | 22 | 69 |
3 | Portadown FC | 37 | 21 | 5 | 11 | 69 | 45 | 24 | 68 |
4 | Coleraine | 37 | 18 | 12 | 7 | 60 | 36 | 24 | 66 |
5 | Crusaders FC | 37 | 17 | 10 | 10 | 61 | 46 | 15 | 61 |
6 | Glentoran FC | 37 | 15 | 9 | 13 | 65 | 52 | 13 | 54 |
7 | Ballymena United | 37 | 13 | 8 | 16 | 63 | 69 | -6 | 47 |
8 | Donegal Celtic | 37 | 12 | 5 | 20 | 41 | 75 | -34 | 41 |
9 | Dungannon Swifts | 37 | 8 | 10 | 19 | 40 | 69 | -29 | 34 |
10 | Glenavon Lurgan | 37 | 8 | 9 | 20 | 58 | 69 | -11 | 33 |
11 | Lisburn Distillery | 37 | 8 | 8 | 21 | 54 | 81 | -27 | 32 |
12 | Carrick Rangers | 37 | 6 | 10 | 21 | 45 | 88 | -43 | 28 |
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn thua | Tổng số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Coleraine | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 7 |
2 | Linfield FC | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 7 |
3 | Dungannon Swifts | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 7 | 0 | 7 |
4 | Lisburn Distillery | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 4 |
5 | Ballymena United | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 4 |
6 | Cliftonville | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 |
7 | Carrick Rangers | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 1 | 4 |
8 | Glenavon Lurgan | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 3 |
9 | Crusaders FC | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 |
10 | Portadown FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 |
11 | Donegal Celtic | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 |
12 | Glentoran FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -4 | 0 |
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn thua | Tổng số | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ballymena United | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 6 | |
2 | Crusaders FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 4 | |
3 | Glentoran FC | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 4 | |
4 | Glenavon Lurgan | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | 9 | 0 | 3 | |
5 | Portadown FC | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 3 | |
6 | Linfield FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | |
7 | Coleraine | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
8 | Carrick Rangers | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | -3 | 1 | |
9 | Dungannon Swifts | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Lisburn Distillery | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 0 | |
11 | Cliftonville | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | |
12 | Donegal Celtic | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 9 | -8 | 0 |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
||
---|---|---|
Các trận đã kết thúc | 222 | 97.37% |
Các trận chưa diễn ra | 6 | 2.63% |
Chiến thắng trên sân nhà | 87 | 39.19% |
Trận hòa | 48 | 21.62% |
Chiến thắng trên sân khách | 87 | 39.19% |
Tổng số bàn thắng | 716 | Trung bình 3.23 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 357 | Trung bình 1.61 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 359 | Trung bình 1.62 bàn/trận |
Đội bóng công kích tốt nhất | Cliftonville, | 81 bàn |
Đội bóng công kích tốt nhất trên sân nhà | Linfield FC, | 43 bàn |
Đội bóng công kích tốt nhất trên sân khách | Cliftonville, | 40 bàn |
Đội bóng công kích kém nhất | Dungannon Swifts, | 40 bàn |
Đội bóng công kích kém nhất trên sân nhà | Donegal Celtic, | 17 bàn |
Đội bóng công kích kém nhất trên sân khách | Dungannon Swifts, | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Linfield FC, | 27 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Linfield FC, | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Coleraine, | 18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Carrick Rangers, | 88 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Lisburn Distillery, | 44 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Carrick Rangers, | 47 bàn |
Tiện ích bóng đá đang trong giai đoạn xây dựng và phát triển, hiện tại chưa được hoàn thiện.
Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng gửi về ban biên tập bongda.vietbao.vn. Trân trọng