Xếp hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Bnei Lod | 32 | 18 | 9 | 5 | 45 | 27 | 18 | 63 |
2 | Hapoel Ramat Gan FC | 32 | 18 | 6 | 8 | 45 | 23 | 22 | 60 |
3 | Maccabi Herzliya | 32 | 14 | 13 | 5 | 35 | 20 | 15 | 55 |
4 | Maccabi Ahi Nazareth | 32 | 15 | 7 | 10 | 42 | 38 | 4 | 52 |
5 | Hapoel Raanana | 32 | 13 | 9 | 10 | 34 | 26 | 8 | 48 |
6 | Hapoel Jerusalem | 32 | 13 | 8 | 11 | 41 | 34 | 7 | 47 |
7 | Hapoel Kfar Saba | 31 | 12 | 8 | 11 | 41 | 33 | 8 | 44 |
8 | Maccabi Umm Al Fahm | 31 | 12 | 8 | 11 | 30 | 34 | -4 | 44 |
9 | Hapoel Ashkelon | 31 | 11 | 10 | 10 | 38 | 39 | -1 | 43 |
10 | Beitar Shimshon T.A. | 31 | 11 | 9 | 11 | 43 | 40 | 3 | 42 |
11 | Sektzia Nes Tziona | 31 | 9 | 13 | 9 | 45 | 38 | 7 | 40 |
12 | Maccabi Irony Bat Yam | 31 | 8 | 9 | 14 | 30 | 38 | -8 | 33 |
13 | Hakoah Amidar Ramat Gan FC | 31 | 8 | 9 | 14 | 26 | 46 | -20 | 33 |
14 | Hapoel Natzrat Illit | 31 | 8 | 7 | 16 | 26 | 43 | -17 | 30 |
15 | Maccabi Beer Sheva | 31 | 6 | 8 | 17 | 33 | 51 | -18 | 26 |
16 | Hapoel Herzliya | 31 | 5 | 7 | 19 | 21 | 45 | -24 | 22 |
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn thua | Tổng số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maccabi Herzliya | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 |
2 | Hapoel Bnei Lod | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
3 | Hakoah Amidar Ramat Gan FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
4 | Sektzia Nes Tziona | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
5 | Maccabi Irony Bat Yam | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
6 | Hapoel Ramat Gan FC | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 |
7 | Hapoel Kfar Saba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8 | Maccabi Ahi Nazareth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
9 | Hapoel Ashkelon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
10 | Maccabi Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11 | Hapoel Natzrat Illit | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12 | Hapoel Herzliya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13 | Maccabi Umm Al Fahm | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 |
14 | Hapoel Jerusalem | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 |
15 | Beitar Shimshon T.A. | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 5 | -2 | 0 |
16 | Hapoel Raanana | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 |
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn thua | Tổng số | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maccabi Herzliya | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | |
2 | Hapoel Kfar Saba | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 2 | 3 | |
3 | Hapoel Jerusalem | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | |
4 | Hapoel Ashkelon | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | |
5 | Maccabi Ahi Nazareth | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 | |
6 | Hapoel Bnei Lod | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | |
7 | Hapoel Natzrat Illit | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | |
8 | Hapoel Herzliya | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | |
9 | Maccabi Beer Sheva | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
10 | Hapoel Ramat Gan FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Maccabi Umm Al Fahm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Maccabi Irony Bat Yam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Hakoah Amidar Ramat Gan FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Beitar Shimshon T.A. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Sektzia Nes Tziona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Hapoel Raanana | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
||
---|---|---|
Các trận đã kết thúc | 251 | 90.94% |
Các trận chưa diễn ra | 25 | 9.06% |
Chiến thắng trên sân nhà | 104 | 41.43% |
Trận hòa | 70 | 27.89% |
Chiến thắng trên sân khách | 77 | 30.68% |
Tổng số bàn thắng | 575 | Trung bình 2.29 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 311 | Trung bình 1.24 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 264 | Trung bình 1.05 bàn/trận |
Đội bóng công kích tốt nhất | Hapoel Bnei Lod,Hapoel Ramat Gan FC,Sektzia Nes Tziona, | 45 bàn |
Đội bóng công kích tốt nhất trên sân nhà | Sektzia Nes Tziona, | 29 bàn |
Đội bóng công kích tốt nhất trên sân khách | Hapoel Bnei Lod, | 27 bàn |
Đội bóng công kích kém nhất | Hapoel Herzliya, | 21 bàn |
Đội bóng công kích kém nhất trên sân nhà | Hapoel Herzliya, | 12 bàn |
Đội bóng công kích kém nhất trên sân khách | Hapoel Herzliya, | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Maccabi Herzliya, | 20 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Maccabi Herzliya, | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Sektzia Nes Tziona, | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Maccabi Beer Sheva, | 51 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Maccabi Beer Sheva,Sektzia Nes Tziona, | 28 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Hapoel Herzliya, | 29 bàn |
Tiện ích bóng đá đang trong giai đoạn xây dựng và phát triển, hiện tại chưa được hoàn thiện.
Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng gửi về ban biên tập bongda.vietbao.vn. Trân trọng