Xếp hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Apollon Smirnis | 20 | 12 | 4 | 4 | 28 | 12 | 16 | 40 |
2 | Paniliakos Pyrgos | 20 | 10 | 5 | 5 | 24 | 16 | 8 | 35 |
3 | AO Glyfada | 20 | 7 | 8 | 5 | 24 | 19 | 5 | 29 |
4 | Zakynthos | 20 | 9 | 2 | 9 | 20 | 25 | -5 | 29 |
5 | Kalamata AO | 20 | 6 | 10 | 4 | 13 | 15 | -2 | 28 |
6 | Rouvas Football Club | 20 | 7 | 4 | 9 | 18 | 22 | -4 | 25 |
7 | Chania FC | 20 | 6 | 6 | 8 | 18 | 20 | -2 | 24 |
8 | Asteras Magoulas | 20 | 5 | 8 | 7 | 19 | 22 | -3 | 23 |
9 | Proodeftiki FC | 20 | 5 | 7 | 8 | 16 | 20 | -4 | 22 |
10 | Ilisiakos FC | 20 | 5 | 6 | 9 | 17 | 22 | -5 | 21 |
11 | PAO Rouf | 20 | 3 | 10 | 7 | 22 | 26 | -4 | 19 |
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn thua | Tổng số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paniliakos Pyrgos | 10 | 7 | 3 | 0 | 18 | 6 | 12 | 24 |
2 | Apollon Smirnis | 10 | 7 | 0 | 3 | 19 | 8 | 11 | 21 |
3 | Chania FC | 10 | 6 | 2 | 2 | 16 | 6 | 10 | 20 |
4 | Zakynthos | 10 | 6 | 1 | 3 | 12 | 10 | 2 | 19 |
5 | AO Glyfada | 10 | 5 | 3 | 2 | 17 | 10 | 7 | 18 |
6 | Kalamata AO | 10 | 3 | 7 | 0 | 4 | 1 | 3 | 16 |
7 | Proodeftiki FC | 10 | 4 | 3 | 3 | 7 | 5 | 2 | 15 |
8 | Ilisiakos FC | 10 | 3 | 5 | 2 | 9 | 7 | 2 | 14 |
9 | PAO Rouf | 10 | 3 | 3 | 4 | 13 | 10 | 3 | 12 |
10 | Rouvas Football Club | 10 | 3 | 3 | 4 | 8 | 10 | -2 | 12 |
11 | Asteras Magoulas | 10 | 2 | 5 | 3 | 12 | 11 | 1 | 11 |
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn thua | Tổng số | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Apollon Smirnis | 10 | 5 | 4 | 1 | 9 | 4 | 5 | 19 | |
2 | Rouvas Football Club | 10 | 4 | 1 | 5 | 10 | 12 | -2 | 13 | |
3 | Asteras Magoulas | 10 | 3 | 3 | 4 | 7 | 11 | -4 | 12 | |
4 | Kalamata AO | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 14 | -5 | 12 | |
5 | AO Glyfada | 10 | 2 | 5 | 3 | 7 | 9 | -2 | 11 | |
6 | Paniliakos Pyrgos | 10 | 3 | 2 | 5 | 6 | 10 | -4 | 11 | |
7 | Zakynthos | 10 | 3 | 1 | 6 | 8 | 15 | -7 | 10 | |
8 | Proodeftiki FC | 10 | 1 | 4 | 5 | 9 | 15 | -6 | 7 | |
9 | PAO Rouf | 10 | 0 | 7 | 3 | 9 | 16 | -7 | 7 | |
10 | Ilisiakos FC | 10 | 2 | 1 | 7 | 8 | 15 | -7 | 7 | |
11 | Chania FC | 10 | 0 | 4 | 6 | 2 | 14 | -12 | 4 |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
||
---|---|---|
Các trận đã kết thúc | 110 | 100% |
Các trận chưa diễn ra | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân nhà | 49 | 44.55% |
Trận hòa | 35 | 31.82% |
Chiến thắng trên sân khách | 26 | 23.64% |
Tổng số bàn thắng | 219 | Trung bình 1.99 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 135 | Trung bình 1.23 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 84 | Trung bình 0.76 bàn/trận |
Đội bóng công kích tốt nhất | Apollon Smirnis, | 28 bàn |
Đội bóng công kích tốt nhất trên sân nhà | Apollon Smirnis, | 19 bàn |
Đội bóng công kích tốt nhất trên sân khách | Rouvas Football Club, | 10 bàn |
Đội bóng công kích kém nhất | Kalamata AO, | 13 bàn |
Đội bóng công kích kém nhất trên sân nhà | Kalamata AO, | 4 bàn |
Đội bóng công kích kém nhất trên sân khách | Chania FC, | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Apollon Smirnis, | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Kalamata AO, | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Apollon Smirnis, | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | PAO Rouf, | 26 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Asteras Magoulas, | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | PAO Rouf, | 16 bàn |
Tiện ích bóng đá đang trong giai đoạn xây dựng và phát triển, hiện tại chưa được hoàn thiện.
Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng gửi về ban biên tập bongda.vietbao.vn. Trân trọng