Xếp hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Lyonnais | 22 | 19 | 3 | 0 | 119 | 3 | 116 | 60 |
2 | Nữ Juvisy | 22 | 18 | 2 | 2 | 62 | 21 | 41 | 56 |
3 | Nữ Montpellier HSC | 22 | 17 | 3 | 2 | 74 | 17 | 57 | 54 |
4 | Nữ Paris Saint Germain | 22 | 13 | 5 | 4 | 47 | 23 | 24 | 44 |
5 | Nữ Saint-Etienne | 22 | 8 | 4 | 10 | 33 | 38 | -5 | 28 |
6 | Guingamp Women"s | 22 | 7 | 5 | 10 | 25 | 48 | -23 | 26 |
7 | Nữ Vendenheim | 22 | 7 | 4 | 11 | 39 | 68 | -29 | 25 |
8 | Nữ Rodez Aveyron | 22 | 7 | 3 | 12 | 29 | 40 | -11 | 24 |
9 | Nữ Nord Allier | 22 | 5 | 8 | 9 | 31 | 50 | -19 | 23 |
10 | Nữ FCF Henin Beaumont | 22 | 6 | 4 | 12 | 27 | 72 | -45 | 22 |
11 | Nữ ASJ Soyaux | 22 | 2 | 0 | 20 | 19 | 68 | -49 | 6 |
12 | AS Muretaine Women"s | 22 | 1 | 3 | 18 | 14 | 71 | -57 | 6 |
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn thua | Tổng số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Lyonnais | 11 | 10 | 1 | 0 | 70 | 1 | 69 | 31 |
2 | Nữ Juvisy | 11 | 10 | 0 | 1 | 32 | 12 | 20 | 30 |
3 | Nữ Montpellier HSC | 11 | 9 | 2 | 0 | 40 | 9 | 31 | 29 |
4 | Nữ Paris Saint Germain | 11 | 8 | 2 | 1 | 25 | 9 | 16 | 26 |
5 | Nữ Saint-Etienne | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 16 | 1 | 18 |
6 | Nữ Vendenheim | 11 | 5 | 1 | 5 | 22 | 29 | -7 | 16 |
7 | Guingamp Women"s | 11 | 4 | 4 | 3 | 14 | 21 | -7 | 16 |
8 | Nữ Rodez Aveyron | 11 | 4 | 2 | 5 | 15 | 17 | -2 | 14 |
9 | Nữ FCF Henin Beaumont | 11 | 4 | 2 | 5 | 17 | 34 | -17 | 14 |
10 | Nữ Nord Allier | 11 | 3 | 4 | 4 | 16 | 21 | -5 | 13 |
11 | AS Muretaine Women"s | 11 | 0 | 1 | 10 | 6 | 32 | -26 | 1 |
12 | Nữ ASJ Soyaux | 11 | 0 | 0 | 11 | 5 | 39 | -34 | 0 |
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn thua | Tổng số | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Lyonnais | 11 | 9 | 2 | 0 | 49 | 2 | 47 | 29 | |
2 | Nữ Juvisy | 11 | 8 | 2 | 1 | 30 | 9 | 21 | 26 | |
3 | Nữ Montpellier HSC | 11 | 8 | 1 | 2 | 34 | 8 | 26 | 25 | |
4 | Nữ Paris Saint Germain | 11 | 5 | 3 | 3 | 22 | 14 | 8 | 18 | |
5 | Nữ Saint-Etienne | 11 | 3 | 1 | 7 | 16 | 22 | -6 | 10 | |
6 | Nữ Rodez Aveyron | 11 | 3 | 1 | 7 | 14 | 23 | -9 | 10 | |
7 | Nữ Nord Allier | 11 | 2 | 4 | 5 | 15 | 29 | -14 | 10 | |
8 | Guingamp Women"s | 11 | 3 | 1 | 7 | 11 | 27 | -16 | 10 | |
9 | Nữ Vendenheim | 11 | 2 | 3 | 6 | 17 | 39 | -22 | 9 | |
10 | Nữ FCF Henin Beaumont | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 38 | -28 | 8 | |
11 | Nữ ASJ Soyaux | 11 | 2 | 0 | 9 | 14 | 29 | -15 | 6 | |
12 | AS Muretaine Women"s | 11 | 1 | 2 | 8 | 8 | 39 | -31 | 5 |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
||
---|---|---|
Các trận đã kết thúc | 132 | 100% |
Các trận chưa diễn ra | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân nhà | 62 | 46.97% |
Trận hòa | 22 | 16.67% |
Chiến thắng trên sân khách | 48 | 36.36% |
Tổng số bàn thắng | 519 | Trung bình 3.93 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 279 | Trung bình 2.11 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 240 | Trung bình 1.82 bàn/trận |
Đội bóng công kích tốt nhất | Nữ Lyonnais, | 119 bàn |
Đội bóng công kích tốt nhất trên sân nhà | Nữ Lyonnais, | 70 bàn |
Đội bóng công kích tốt nhất trên sân khách | Nữ Lyonnais, | 49 bàn |
Đội bóng công kích kém nhất | AS Muretaine Women"s, | 14 bàn |
Đội bóng công kích kém nhất trên sân nhà | Nữ ASJ Soyaux, | 5 bàn |
Đội bóng công kích kém nhất trên sân khách | AS Muretaine Women"s, | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Nữ Lyonnais, | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Nữ Lyonnais, | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Nữ Lyonnais, | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Nữ FCF Henin Beaumont, | 72 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Nữ ASJ Soyaux, | 39 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | AS Muretaine Women"s,Nữ Vendenheim, | 39 bàn |
Tiện ích bóng đá đang trong giai đoạn xây dựng và phát triển, hiện tại chưa được hoàn thiện.
Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng gửi về ban biên tập bongda.vietbao.vn. Trân trọng