Thời gian | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Thắng | Hòa | Thua | Đối đầu | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() Phần Lan - Hạng Nhất Phần Lan (20) |
||||||||
28/10/19 03:50 | [10] KPV | 0-3 | TPS Turku [2] | - | - | - | Lịch sử | |
24/10/19 22:30 | [2] TPS Turku | 0-0 | KPV [11] | - | - | - | Lịch sử | |
20/10/19 18:00 | [6] Ekenas IF Fotboll(T) | 2-2 | AC Oulu [7] | - | - | - | Lịch sử | |
20/10/19 18:00 | [2] TPS Turku | 0-0 | MuSa [5] | - | - | - | Lịch sử | |
20/10/19 18:00 | [1] FC Haka | 2-1 | Mypa [9] | - | - | - | Lịch sử | |
20/10/19 18:00 | [4] Jaro | 3-0 | AC Kajaani [8] | - | - | - | Lịch sử | |
20/10/19 18:00 | [10] TPV Tampere | 1-0 | KTP Kotka [3] | - | - | - | Lịch sử | |
08/10/19 04:20 | [3] KTP Kotka | 1-1 | TPS Turku [2] | - | - | - | Lịch sử | |
06/10/19 04:31 | [7] AC Oulu | 4-1 | Jaro [4] | - | - | - | Lịch sử | |
06/10/19 04:31 | [8] AC Kajaani | 1-2 | FC Haka [1] | - | - | - | Lịch sử | |
06/10/19 04:31 | [5] MuSa | 1-0 | Ekenas IF Fotboll [6] | - | - | - | Lịch sử | |
04/10/19 22:30 | [9] Mypa | 3-2 | TPV Tampere [10] | - | - | - | Lịch sử | |
27/09/19 22:30 | [2] TPS Turku | 0-0 | Jaro [3] | - | - | - | Lịch sử | |
22/09/19 02:20 | [10] Mypa | 2-3 | KTP Kotka [4] | - | - | - | Lịch sử | |
22/09/19 02:20 | [5] MuSa | 0-4 | AC Oulu [7] | - | - | - | Lịch sử | |
21/09/19 21:00 | [8] AC Kajaani | 1-2 | Ekenas IF Fotboll [6] | - | - | - | Lịch sử | |
21/09/19 19:00 | [3] Jaro | 3-1 | TPV Tampere [9] | - | - | - | Lịch sử | |
20/09/19 05:00 | [1] FC Haka | 1-2 | TPS Turku [2] | - | - | - | Lịch sử | |
15/09/19 04:50 | [3] Jaro | 1-3 | FC Haka [1] | - | - | - | Lịch sử | |
15/09/19 04:50 | [8] AC Oulu | 0-0 | TPS Turku [2] | - | - | - | Lịch sử |
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | RoPS Rovaniemi | 8 | 7 | 1 | 0 | 17 | 3 | 14 | 22 |
2 | SJK Seinajoki | 8 | 5 | 1 | 2 | 12 | 8 | 4 | 16 |
3 | PK-35 | 8 | 4 | 2 | 2 | 21 | 4 | 17 | 14 |
4 | OPS-jp | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 5 | 7 | 14 |
5 | Viikingit | 7 | 4 | 0 | 3 | 6 | 13 | -7 | 12 |
6 | AC Oulu | 8 | 2 | 3 | 3 | 14 | 10 | 4 | 9 |
7 | JIPPO | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 15 | -8 | 8 |
8 | KooTeePee | 8 | 1 | 2 | 5 | 7 | 12 | -5 | 5 |
9 | HIFK | 8 | 1 | 2 | 5 | 8 | 15 | -7 | 5 |
10 | Hameenlinna | 8 | 1 | 1 | 6 | 3 | 22 | -19 | 4 |
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn thua | Tổng số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | RoPS Rovaniemi | 4 | 4 | 0 | 0 | 11 | 2 | 9 | 12 |
2 | PK-35 | 4 | 3 | 1 | 0 | 16 | 1 | 15 | 10 |
3 | OPS-jp | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 2 | 5 | 9 |
4 | Viikingit | 5 | 3 | 0 | 2 | 5 | 8 | -3 | 9 |
5 | AC Oulu | 4 | 2 | 2 | 0 | 12 | 4 | 8 | 8 |
6 | SJK Seinajoki | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 7 | -1 | 6 |
7 | JIPPO | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 |
8 | Hameenlinna | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 7 | -5 | 3 |
9 | KooTeePee | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 4 | -2 | 2 |
10 | HIFK | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 5 | -3 | 2 |
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn thua | Tổng số | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | RoPS Rovaniemi | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 | 10 | |
2 | SJK Seinajoki | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 | 10 | |
3 | OPS-jp | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 3 | 2 | 5 | |
4 | PK-35 | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 3 | 2 | 4 | |
5 | JIPPO | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 13 | -8 | 4 | |
6 | KooTeePee | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 8 | -3 | 3 | |
7 | HIFK | 5 | 1 | 0 | 4 | 6 | 10 | -4 | 3 | |
8 | Viikingit | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | -4 | 3 | |
9 | AC Oulu | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 6 | -4 | 1 | |
10 | Hameenlinna | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 15 | -14 | 1 |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
||
---|---|---|
Các trận đã kết thúc | 39 | 28.89% |
Các trận chưa diễn ra | 96 | 71.11% |
Chiến thắng trên sân nhà | 19 | 48.72% |
Trận hòa | 8 | 20.51% |
Chiến thắng trên sân khách | 12 | 30.77% |
Tổng số bàn thắng | 107 | Trung bình 2.74 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 65 | Trung bình 1.67 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 42 | Trung bình 1.08 bàn/trận |
Đội bóng công kích tốt nhất | PK-35, | 21 bàn |
Đội bóng công kích tốt nhất trên sân nhà | PK-35, | 16 bàn |
Đội bóng công kích tốt nhất trên sân khách | HIFK,RoPS Rovaniemi,SJK Seinajoki, | 6 bàn |
Đội bóng công kích kém nhất | Hameenlinna, | 3 bàn |
Đội bóng công kích kém nhất trên sân nhà | HIFK,KooTeePee,JIPPO,Hameenlinna, | 2 bàn |
Đội bóng công kích kém nhất trên sân khách | Viikingit,Hameenlinna, | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | RoPS Rovaniemi, | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | PK-35, | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | RoPS Rovaniemi,SJK Seinajoki, | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Hameenlinna, | 22 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Viikingit, | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Hameenlinna, | 15 bàn |
Tiện ích bóng đá đang trong giai đoạn xây dựng và phát triển, hiện tại chưa được hoàn thiện.
Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng gửi về ban biên tập bongda.vietbao.vn. Trân trọng