Thời gian | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Thắng | Hòa | Thua | Đối đầu | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() Đan Mạch - VĐQG Đan Mạch (1) |
||||||||
17/12/19 01:00 | [2] FC Kobenhavn | - | Odense BK [9] | - | - | - | Lịch sử |
Thời gian | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Thắng | Hòa | Thua | Đối đầu | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() Đan Mạch - VĐQG Đan Mạch (10) |
||||||||
16/12/19 00:00 | [1] Midtjylland | 1-3 | Aarhus AGF [3] | - | - | - | Lịch sử | |
15/12/19 22:00 | [4] Brondby | 1-1 | Hobro I.K. [12] | - | - | - | Lịch sử | |
15/12/19 20:00 | [8] Randers FC | 3-0 | Esbjerg FB [13] | - | - | - | Lịch sử | |
15/12/19 20:00 | [9] Lyngby | 1-0 | Silkeborg IF [14] | - | - | - | Lịch sử | |
15/12/19 18:00 | [11] AC Horsens | 2-1 | Sonderjyske [10] | - | - | - | Lịch sử | |
14/12/19 01:00 | [5] Aalborg BK | 1-3 | FC Nordsjaelland [8] | - | - | - | Lịch sử | |
10/12/19 04:40 | [7] Odense BK | 0-0 | Aalborg BK [5] | - | - | - | Lịch sử | |
09/12/19 00:00 | [4] Brondby | 1-2 | Midtjylland [1] | - | - | - | Lịch sử | |
08/12/19 22:00 | [8] FC Nordsjaelland | 0-1 | FC Kobenhavn [2] | - | - | - | Lịch sử | |
08/12/19 20:00 | [11] Sonderjyske | 2-1 | Esbjerg FB [13] | - | - | - | Lịch sử |
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Nordsjaelland | 33 | 21 | 5 | 7 | 49 | 22 | 27 | 68 |
2 | FC Kobenhavn | 33 | 19 | 9 | 5 | 55 | 26 | 29 | 66 |
3 | Midtjylland | 33 | 17 | 7 | 9 | 50 | 40 | 10 | 58 |
4 | Horsens | 33 | 17 | 6 | 10 | 53 | 39 | 14 | 57 |
5 | Aarhus AGF | 33 | 12 | 12 | 9 | 47 | 40 | 7 | 48 |
6 | Sonderjyske | 33 | 11 | 11 | 11 | 48 | 51 | -3 | 44 |
7 | Aalborg BK | 33 | 12 | 8 | 13 | 42 | 48 | -6 | 44 |
8 | Silkeborg IF | 33 | 11 | 10 | 12 | 51 | 47 | 4 | 43 |
9 | Brondby | 33 | 9 | 9 | 15 | 35 | 46 | -11 | 36 |
10 | Odense BK | 33 | 8 | 10 | 15 | 46 | 50 | -4 | 34 |
11 | Lyngby | 33 | 8 | 4 | 21 | 32 | 60 | -28 | 28 |
12 | Herfolge Boldklub Koge | 33 | 4 | 7 | 22 | 32 | 71 | -39 | 19 |
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn thua | Tổng số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Nordsjaelland | 17 | 12 | 3 | 2 | 29 | 9 | 20 | 39 |
2 | FC Kobenhavn | 17 | 11 | 5 | 1 | 30 | 12 | 18 | 38 |
3 | Midtjylland | 17 | 10 | 3 | 4 | 26 | 18 | 8 | 33 |
4 | Horsens | 16 | 9 | 3 | 4 | 28 | 17 | 11 | 30 |
5 | Aalborg BK | 16 | 9 | 1 | 6 | 20 | 17 | 3 | 28 |
6 | Brondby | 17 | 7 | 5 | 5 | 23 | 20 | 3 | 26 |
7 | Aarhus AGF | 16 | 6 | 6 | 4 | 22 | 19 | 3 | 24 |
8 | Silkeborg IF | 17 | 5 | 7 | 5 | 23 | 19 | 4 | 22 |
9 | Sonderjyske | 16 | 5 | 6 | 5 | 25 | 27 | -2 | 21 |
10 | Odense BK | 17 | 5 | 3 | 9 | 26 | 30 | -4 | 18 |
11 | Lyngby | 16 | 4 | 3 | 9 | 17 | 27 | -10 | 15 |
12 | Herfolge Boldklub Koge | 16 | 2 | 4 | 10 | 18 | 38 | -20 | 10 |
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn thua | Tổng số | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Nordsjaelland | 16 | 9 | 2 | 5 | 20 | 13 | 7 | 29 | |
2 | FC Kobenhavn | 16 | 8 | 4 | 4 | 25 | 14 | 11 | 28 | |
3 | Horsens | 17 | 8 | 3 | 6 | 25 | 22 | 3 | 27 | |
4 | Midtjylland | 16 | 7 | 4 | 5 | 24 | 22 | 2 | 25 | |
5 | Aarhus AGF | 17 | 6 | 6 | 5 | 25 | 21 | 4 | 24 | |
6 | Sonderjyske | 17 | 6 | 5 | 6 | 23 | 24 | -1 | 23 | |
7 | Silkeborg IF | 16 | 6 | 3 | 7 | 28 | 28 | 0 | 21 | |
8 | Odense BK | 16 | 3 | 7 | 6 | 20 | 20 | 0 | 16 | |
9 | Aalborg BK | 17 | 3 | 7 | 7 | 22 | 31 | -9 | 16 | |
10 | Lyngby | 17 | 4 | 1 | 12 | 15 | 33 | -18 | 13 | |
11 | Brondby | 16 | 2 | 4 | 10 | 12 | 26 | -14 | 10 | |
12 | Herfolge Boldklub Koge | 17 | 2 | 3 | 12 | 14 | 33 | -19 | 9 |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
||
---|---|---|
Các trận đã kết thúc | 198 | 100% |
Các trận chưa diễn ra | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân nhà | 85 | 42.93% |
Trận hòa | 49 | 24.75% |
Chiến thắng trên sân khách | 64 | 32.32% |
Tổng số bàn thắng | 540 | Trung bình 2.73 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 287 | Trung bình 1.45 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 253 | Trung bình 1.28 bàn/trận |
Đội bóng công kích tốt nhất | FC Kobenhavn, | 55 bàn |
Đội bóng công kích tốt nhất trên sân nhà | FC Kobenhavn, | 30 bàn |
Đội bóng công kích tốt nhất trên sân khách | Silkeborg IF, | 28 bàn |
Đội bóng công kích kém nhất | Herfolge Boldklub Koge,Lyngby, | 32 bàn |
Đội bóng công kích kém nhất trên sân nhà | Lyngby, | 17 bàn |
Đội bóng công kích kém nhất trên sân khách | Brondby, | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | FC Nordsjaelland, | 22 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | FC Nordsjaelland, | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | FC Nordsjaelland, | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Herfolge Boldklub Koge, | 71 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Herfolge Boldklub Koge, | 38 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Herfolge Boldklub Koge,Lyngby, | 33 bàn |
Tiện ích bóng đá đang trong giai đoạn xây dựng và phát triển, hiện tại chưa được hoàn thiện.
Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng gửi về ban biên tập bongda.vietbao.vn. Trân trọng