














Xếp hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Tyreso FF | 9 | 7 | 0 | 2 | 22 | 5 | 17 | 21 |
2 | Nữ Malmo | 9 | 7 | 0 | 2 | 28 | 13 | 15 | 21 |
3 | Nữ Vittsjo GIK | 9 | 7 | 0 | 2 | 22 | 16 | 6 | 21 |
4 | Nữ Kopparbergs/Goeteborg | 9 | 4 | 1 | 4 | 23 | 13 | 10 | 13 |
5 | Nữ Linkopings FC | 9 | 3 | 4 | 2 | 19 | 13 | 6 | 13 |
6 | Nữ Pitea IF | 9 | 4 | 1 | 4 | 16 | 14 | 2 | 13 |
7 | Nữ Kristianstads DFF | 9 | 4 | 1 | 4 | 14 | 16 | -2 | 13 |
8 | Nữ Jitex BK | 9 | 3 | 3 | 3 | 16 | 16 | 0 | 12 |
9 | Nữ Umea FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 18 | -5 | 12 |
10 | Nữ Orebro | 9 | 2 | 1 | 6 | 12 | 27 | -15 | 7 |
11 | Nữ AIK Solna | 9 | 1 | 2 | 6 | 7 | 16 | -9 | 5 |
12 | Nữ Djurgardens | 9 | 1 | 0 | 8 | 3 | 28 | -25 | 3 |
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn thua | Tổng số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Malmo | 4 | 4 | 0 | 0 | 18 | 5 | 13 | 12 |
2 | Nữ Tyreso FF | 5 | 4 | 0 | 1 | 13 | 2 | 11 | 12 |
3 | Nữ Vittsjo GIK | 4 | 4 | 0 | 0 | 12 | 3 | 9 | 12 |
4 | Nữ Linkopings FC | 5 | 3 | 2 | 0 | 17 | 2 | 15 | 11 |
5 | Nữ Pitea IF | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 6 | 3 | 9 |
6 | Nữ Kopparbergs/Goeteborg | 5 | 2 | 1 | 2 | 12 | 6 | 6 | 7 |
7 | Nữ Umea FC | 4 | 1 | 2 | 1 | 7 | 8 | -1 | 5 |
8 | Nữ Kristianstads DFF | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 4 |
9 | Nữ Jitex BK | 5 | 1 | 1 | 3 | 7 | 11 | -4 | 4 |
10 | Nữ AIK Solna | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 10 | -4 | 4 |
11 | Nữ Djurgardens | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 3 |
12 | Nữ Orebro | 5 | 1 | 0 | 4 | 9 | 16 | -7 | 3 |
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn thua | Tổng số | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Tyreso FF | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 3 | 6 | 9 | |
2 | Nữ Malmo | 5 | 3 | 0 | 2 | 10 | 8 | 2 | 9 | |
3 | Nữ Kristianstads DFF | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 10 | -2 | 9 | |
4 | Nữ Vittsjo GIK | 5 | 3 | 0 | 2 | 10 | 13 | -3 | 9 | |
5 | Nữ Jitex BK | 4 | 2 | 2 | 0 | 9 | 5 | 4 | 8 | |
6 | Nữ Umea FC | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 10 | -4 | 7 | |
7 | Nữ Kopparbergs/Goeteborg | 4 | 2 | 0 | 2 | 11 | 7 | 4 | 6 | |
8 | Nữ Pitea IF | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 8 | -1 | 4 | |
9 | Nữ Orebro | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 11 | -8 | 4 | |
10 | Nữ Linkopings FC | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 11 | -9 | 2 | |
11 | Nữ AIK Solna | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 6 | -5 | 1 | |
12 | Nữ Djurgardens | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 25 | -23 | 0 |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
||
---|---|---|
Các trận đã kết thúc | 54 | 40.91% |
Các trận chưa diễn ra | 78 | 59.09% |
Chiến thắng trên sân nhà | 26 | 48.15% |
Trận hòa | 8 | 14.81% |
Chiến thắng trên sân khách | 20 | 37.04% |
Tổng số bàn thắng | 195 | Trung bình 3.61 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 117 | Trung bình 2.17 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 78 | Trung bình 1.44 bàn/trận |
Đội bóng công kích tốt nhất | Nữ Malmo, | 28 bàn |
Đội bóng công kích tốt nhất trên sân nhà | Nữ Malmo, | 18 bàn |
Đội bóng công kích tốt nhất trên sân khách | Nữ Kopparbergs/Goeteborg, | 11 bàn |
Đội bóng công kích kém nhất | Nữ Djurgardens, | 3 bàn |
Đội bóng công kích kém nhất trên sân nhà | Nữ Djurgardens, | 1 bàn |
Đội bóng công kích kém nhất trên sân khách | Nữ AIK Solna, | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Nữ Tyreso FF, | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Nữ Linkopings FC,Nữ Tyreso FF, | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Nữ Tyreso FF, | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Nữ Djurgardens, | 28 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Nữ Orebro, | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Nữ Djurgardens, | 25 bàn |
Tiện ích bóng đá đang trong giai đoạn xây dựng và phát triển, hiện tại chưa được hoàn thiện.
Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng gửi về ban biên tập bongda.vietbao.vn. Trân trọng