Xếp hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IA Akranes | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 7 | 4 | 14 |
2 | Hafnarfjordur FH | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 3 | 11 | 13 |
3 | Rây-kia-vích | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 8 | 4 | 13 |
4 | Valur | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 6 | 3 | 9 |
5 | Stjarnan | 6 | 2 | 3 | 1 | 11 | 10 | 1 | 9 |
6 | Keflavik | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 9 | -1 | 7 |
7 | UMF Selfoss | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 10 | -2 | 7 |
8 | Breidablik | 6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 6 | -3 | 7 |
9 | Fram Reykjavik | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 9 | -2 | 6 |
10 | Fylkir | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 14 | -7 | 6 |
11 | IBV Vestmannaeyjar | 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 8 | 0 | 5 |
12 | Grindavik | 6 | 0 | 3 | 3 | 10 | 18 | -8 | 3 |
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn thua | Tổng số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hafnarfjordur FH | 4 | 3 | 1 | 0 | 13 | 1 | 12 | 10 |
2 | Rây-kia-vích | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 4 | 3 | 7 |
3 | Valur | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 2 | 5 | 6 |
4 | IA Akranes | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 4 | 2 | 6 |
5 | IBV Vestmannaeyjar | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 2 | 3 | 5 |
6 | Fylkir | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 |
7 | UMF Selfoss | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 7 | -2 | 4 |
8 | Keflavik | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 |
9 | Breidablik | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 3 |
10 | Fram Reykjavik | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 8 | -3 | 3 |
11 | Stjarnan | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 |
12 | Grindavik | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 10 | -7 | 1 |
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn thua | Tổng số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IA Akranes | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 3 | 2 | 8 |
2 | Stjarnan | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 7 | 1 | 7 |
3 | Rây-kia-vích | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 |
4 | Keflavik | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 8 | -1 | 4 |
5 | Breidablik | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 4 |
6 | Fram Reykjavik | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 |
7 | UMF Selfoss | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 |
8 | Hafnarfjordur FH | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 |
9 | Valur | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 3 |
10 | Grindavik | 3 | 0 | 2 | 1 | 7 | 8 | -1 | 2 |
11 | Fylkir | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 11 | -8 | 2 |
12 | IBV Vestmannaeyjar | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 6 | -3 | 0 |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
||
---|---|---|
Các trận đã kết thúc | 36 | 27.27% |
Các trận chưa diễn ra | 96 | 72.73% |
Chiến thắng trên sân nhà | 15 | 41.67% |
Trận hòa | 9 | 25% |
Chiến thắng trên sân khách | 12 | 33.33% |
Tổng số bàn thắng | 108 | Trung bình 3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 60 | Trung bình 1.67 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 48 | Trung bình 1.33 bàn/trận |
Đội bóng tấn công tốt nhất | Hafnarfjordur FH, | 14 bàn |
Đội bóng tấn công tốt nhất trên sân nhà | Hafnarfjordur FH, | 13 bàn |
Đội bóng tấn công tốt nhất trên sân khách | Stjarnan, | 8 bàn |
Đội bóng tấn công kém nhất | Breidablik, | 3 bàn |
Đội bóng tấn công kém nhất trên sân nhà | Breidablik,Keflavik, | 1 bàn |
Đội bóng tấn công kém nhất trên sân khách | Hafnarfjordur FH, | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Hafnarfjordur FH, | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Keflavik,Hafnarfjordur FH, | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Fram Reykjavik, | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Grindavik, | 18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Grindavik, | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Fylkir, | 11 bàn |
Tiện ích bóng đá đang trong giai đoạn xây dựng và phát triển, hiện tại chưa được hoàn thiện.
Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng gửi về ban biên tập bongda.vietbao.vn. Trân trọng