














Xếp hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Penafiel | 22 | 15 | 5 | 2 | 31 | 13 | 18 | 50 |
2 | CF Uniao Madeira | 22 | 14 | 5 | 3 | 38 | 15 | 23 | 47 |
3 | Sp. Espinho | 22 | 11 | 5 | 6 | 36 | 24 | 12 | 38 |
4 | Lusitania FC Lourosa | 22 | 9 | 6 | 7 | 25 | 23 | 2 | 33 |
5 | Aliados Lordelo | 22 | 8 | 8 | 6 | 26 | 21 | 5 | 32 |
6 | Esmoriz | 22 | 9 | 4 | 9 | 28 | 22 | 6 | 31 |
7 | FC Arouca | 22 | 9 | 2 | 11 | 26 | 23 | 3 | 29 |
8 | Lousada | 22 | 5 | 10 | 7 | 23 | 29 | -6 | 25 |
9 | Amarante | 22 | 6 | 5 | 11 | 24 | 41 | -17 | 23 |
10 | UD Santana | 22 | 4 | 10 | 8 | 25 | 36 | -11 | 22 |
11 | Infesta | 22 | 4 | 3 | 15 | 16 | 32 | -16 | 15 |
12 | Sanjoanense | 22 | 2 | 9 | 11 | 14 | 33 | -19 | 15 |
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn thua | Tổng số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Penafiel | 11 | 9 | 2 | 0 | 15 | 3 | 12 | 29 |
2 | CF Uniao Madeira | 11 | 9 | 1 | 1 | 24 | 6 | 18 | 28 |
3 | Sp. Espinho | 11 | 7 | 2 | 2 | 22 | 11 | 11 | 23 |
4 | Esmoriz | 11 | 7 | 2 | 2 | 16 | 8 | 8 | 23 |
5 | Aliados Lordelo | 11 | 5 | 4 | 2 | 16 | 8 | 8 | 19 |
6 | FC Arouca | 11 | 6 | 1 | 4 | 11 | 6 | 5 | 19 |
7 | Lusitania FC Lourosa | 11 | 5 | 3 | 3 | 14 | 13 | 1 | 18 |
8 | UD Santana | 11 | 3 | 6 | 2 | 19 | 18 | 1 | 15 |
9 | Lousada | 11 | 3 | 6 | 2 | 12 | 13 | -1 | 15 |
10 | Infesta | 11 | 4 | 1 | 6 | 9 | 12 | -3 | 13 |
11 | Amarante | 11 | 3 | 3 | 5 | 13 | 18 | -5 | 12 |
12 | Sanjoanense | 11 | 0 | 5 | 6 | 7 | 18 | -11 | 5 |
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn thua | Tổng số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Penafiel | 11 | 6 | 3 | 2 | 16 | 10 | 6 | 21 |
2 | CF Uniao Madeira | 11 | 5 | 4 | 2 | 14 | 9 | 5 | 19 |
3 | Sp. Espinho | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 13 | 1 | 15 |
4 | Lusitania FC Lourosa | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 10 | 1 | 15 |
5 | Aliados Lordelo | 11 | 3 | 4 | 4 | 10 | 13 | -3 | 13 |
6 | Amarante | 11 | 3 | 2 | 6 | 11 | 23 | -12 | 11 |
7 | FC Arouca | 11 | 3 | 1 | 7 | 15 | 17 | -2 | 10 |
8 | Lousada | 11 | 2 | 4 | 5 | 11 | 16 | -5 | 10 |
9 | Sanjoanense | 11 | 2 | 4 | 5 | 7 | 15 | -8 | 10 |
10 | Esmoriz | 11 | 2 | 2 | 7 | 12 | 14 | -2 | 8 |
11 | UD Santana | 11 | 1 | 4 | 6 | 6 | 18 | -12 | 7 |
12 | Infesta | 11 | 0 | 2 | 9 | 7 | 20 | -13 | 2 |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
||
---|---|---|
Các trận đã kết thúc | 132 | 100% |
Các trận chưa diễn ra | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân nhà | 61 | 46.21% |
Trận hòa | 36 | 27.27% |
Chiến thắng trên sân khách | 35 | 26.52% |
Tổng số bàn thắng | 312 | Trung bình 2.36 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 178 | Trung bình 1.35 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 134 | Trung bình 1.02 bàn/trận |
Đội bóng tấn công tốt nhất | CF Uniao Madeira, | 38 bàn |
Đội bóng tấn công tốt nhất trên sân nhà | CF Uniao Madeira, | 24 bàn |
Đội bóng tấn công tốt nhất trên sân khách | FC Penafiel, | 16 bàn |
Đội bóng tấn công kém nhất | Sanjoanense, | 14 bàn |
Đội bóng tấn công kém nhất trên sân nhà | Sanjoanense, | 7 bàn |
Đội bóng tấn công kém nhất trên sân khách | UD Santana, | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | FC Penafiel, | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | FC Penafiel, | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | CF Uniao Madeira, | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Amarante, | 41 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Amarante,UD Santana,Sanjoanense, | 18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Amarante, | 23 bàn |
Tiện ích bóng đá đang trong giai đoạn xây dựng và phát triển, hiện tại chưa được hoàn thiện.
Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng gửi về ban biên tập bongda.vietbao.vn. Trân trọng