Xếp hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chrudim | 33 | 23 | 5 | 5 | 63 | 33 | 30 | 74 |
2 | Pardubice | 33 | 20 | 5 | 8 | 76 | 32 | 44 | 65 |
3 | TJ Kunice | 33 | 16 | 12 | 5 | 58 | 28 | 30 | 60 |
4 | Mlada Boleslav B | 34 | 15 | 7 | 12 | 71 | 50 | 21 | 52 |
5 | FK Chomutov | 34 | 16 | 3 | 15 | 55 | 61 | -6 | 51 |
6 | Roudnice | 34 | 15 | 5 | 14 | 68 | 63 | 5 | 50 |
7 | FK Kraluv Dvur | 34 | 14 | 8 | 12 | 44 | 50 | -6 | 50 |
8 | Domazlice | 33 | 15 | 4 | 14 | 64 | 49 | 15 | 49 |
9 | FK Loko Vltavin | 34 | 14 | 6 | 14 | 50 | 51 | -1 | 48 |
10 | TJ Sokol Ovcary | 33 | 14 | 5 | 14 | 50 | 44 | 6 | 47 |
11 | Karlovy Vary Dvory | 34 | 12 | 8 | 14 | 37 | 58 | -21 | 44 |
12 | Plzen B | 34 | 12 | 6 | 16 | 55 | 63 | -8 | 42 |
13 | Ceska Lipa | 33 | 13 | 3 | 17 | 36 | 54 | -18 | 42 |
14 | FC Pisek | 33 | 12 | 5 | 16 | 44 | 55 | -11 | 41 |
15 | Slovan Liberec II | 34 | 12 | 2 | 20 | 45 | 72 | -27 | 38 |
16 | SK Hlavice | 34 | 11 | 4 | 19 | 44 | 67 | -23 | 37 |
17 | SK Kladno | 33 | 10 | 3 | 20 | 48 | 59 | -11 | 33 |
18 | FK OEZ Letohrad | 34 | 8 | 9 | 17 | 44 | 63 | -19 | 33 |
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn thua | Tổng số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pardubice | 17 | 14 | 1 | 2 | 57 | 15 | 42 | 43 |
2 | Chrudim | 16 | 13 | 2 | 1 | 30 | 13 | 17 | 41 |
3 | TJ Sokol Ovcary | 17 | 12 | 2 | 3 | 34 | 13 | 21 | 38 |
4 | Mlada Boleslav B | 17 | 11 | 4 | 2 | 51 | 19 | 32 | 37 |
5 | TJ Kunice | 17 | 10 | 7 | 0 | 31 | 10 | 21 | 37 |
6 | Domazlice | 16 | 12 | 0 | 4 | 46 | 20 | 26 | 36 |
7 | Roudnice | 17 | 11 | 2 | 4 | 44 | 24 | 20 | 35 |
8 | FK Chomutov | 17 | 11 | 2 | 4 | 28 | 13 | 15 | 35 |
9 | Karlovy Vary Dvory | 17 | 11 | 2 | 4 | 27 | 19 | 8 | 35 |
10 | FK Loko Vltavin | 17 | 10 | 3 | 4 | 30 | 18 | 12 | 33 |
11 | FC Pisek | 17 | 9 | 5 | 3 | 27 | 19 | 8 | 32 |
12 | Ceska Lipa | 16 | 10 | 2 | 4 | 24 | 19 | 5 | 32 |
13 | Plzen B | 17 | 9 | 4 | 4 | 32 | 22 | 10 | 31 |
14 | SK Kladno | 16 | 9 | 2 | 5 | 30 | 19 | 11 | 29 |
15 | FK Kraluv Dvur | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 25 | 2 | 28 |
16 | SK Hlavice | 17 | 8 | 2 | 7 | 28 | 27 | 1 | 26 |
17 | Slovan Liberec II | 17 | 8 | 1 | 8 | 30 | 31 | -1 | 25 |
18 | FK OEZ Letohrad | 17 | 5 | 5 | 7 | 25 | 25 | 0 | 20 |
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn thua | Tổng số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chrudim | 17 | 10 | 3 | 4 | 33 | 20 | 13 | 33 |
2 | TJ Kunice | 16 | 6 | 5 | 5 | 27 | 18 | 9 | 23 |
3 | Pardubice | 16 | 6 | 4 | 6 | 19 | 17 | 2 | 22 |
4 | FK Kraluv Dvur | 17 | 6 | 4 | 7 | 17 | 25 | -8 | 22 |
5 | FK Chomutov | 17 | 5 | 1 | 11 | 27 | 48 | -21 | 16 |
6 | Mlada Boleslav B | 17 | 4 | 3 | 10 | 20 | 31 | -11 | 15 |
7 | FK Loko Vltavin | 17 | 4 | 3 | 10 | 20 | 33 | -13 | 15 |
8 | Roudnice | 17 | 4 | 3 | 10 | 24 | 39 | -15 | 15 |
9 | Domazlice | 17 | 3 | 4 | 10 | 18 | 29 | -11 | 13 |
10 | FK OEZ Letohrad | 17 | 3 | 4 | 10 | 19 | 38 | -19 | 13 |
11 | Slovan Liberec II | 17 | 4 | 1 | 12 | 15 | 41 | -26 | 13 |
12 | Plzen B | 17 | 3 | 2 | 12 | 23 | 41 | -18 | 11 |
13 | SK Hlavice | 17 | 3 | 2 | 12 | 16 | 40 | -24 | 11 |
14 | Ceska Lipa | 17 | 3 | 1 | 13 | 12 | 35 | -23 | 10 |
15 | TJ Sokol Ovcary | 16 | 2 | 3 | 11 | 16 | 31 | -15 | 9 |
16 | FC Pisek | 16 | 3 | 0 | 13 | 17 | 36 | -19 | 9 |
17 | Karlovy Vary Dvory | 17 | 1 | 6 | 10 | 10 | 39 | -29 | 9 |
18 | SK Kladno | 17 | 1 | 1 | 15 | 18 | 40 | -22 | 4 |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
||
---|---|---|
Các trận đã kết thúc | 302 | 98.69% |
Các trận chưa diễn ra | 4 | 1.31% |
Chiến thắng trên sân nhà | 181 | 59.93% |
Trận hòa | 50 | 16.56% |
Chiến thắng trên sân khách | 71 | 23.51% |
Tổng số bàn thắng | 952 | Trung bình 3.15 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 601 | Trung bình 1.99 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 351 | Trung bình 1.16 bàn/trận |
Đội bóng tấn công tốt nhất | Pardubice, | 76 bàn |
Đội bóng tấn công tốt nhất trên sân nhà | Pardubice, | 57 bàn |
Đội bóng tấn công tốt nhất trên sân khách | Chrudim, | 33 bàn |
Đội bóng tấn công kém nhất | Ceska Lipa, | 36 bàn |
Đội bóng tấn công kém nhất trên sân nhà | Ceska Lipa, | 24 bàn |
Đội bóng tấn công kém nhất trên sân khách | Karlovy Vary Dvory, | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | TJ Kunice, | 28 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | TJ Kunice, | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Pardubice, | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Slovan Liberec II, | 72 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Slovan Liberec II, | 31 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | FK Chomutov, | 48 bàn |
Tiện ích bóng đá đang trong giai đoạn xây dựng và phát triển, hiện tại chưa được hoàn thiện.
Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng gửi về ban biên tập bongda.vietbao.vn. Trân trọng