Thời gian | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Thắng | Hòa | Thua | Đối đầu | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() Séc - VĐQG Séc (20) |
||||||||
23/04/18 04:22 | [6] Slovan Liberec | 0-0 | Slavia Praha [2] | - | - | - | Lịch sử | |
23/04/18 04:21 | [13] MFK Karvina | 1-1 | Teplice [8] | - | - | - | Lịch sử | |
22/04/18 04:53 | [16] Brno | 1-3 | FC Viktoria Plzen [1] | - | - | - | Lịch sử | |
22/04/18 04:52 | [9] Mlada Boleslav | 0-1 | Zlin [12] | - | - | - | Lịch sử | |
22/04/18 04:52 | [7] FC Bohemians 1905 | 1-1 | Vysocina Jihlava [14] | - | - | - | Lịch sử | |
22/04/18 04:52 | [13] Synot Slovacko | 2-0 | Dukla Praha [10] | - | - | - | Lịch sử | |
22/04/18 04:52 | [4] SK Sigma Olomouc | 1-0 | Banik Ostrava [15] | - | - | - | Lịch sử | |
21/04/18 01:15 | [6] Sparta Praha | 2-0 | FK Baumit Jablonec [4] | - | - | - | Lịch sử | |
16/04/18 03:50 | [1] FC Viktoria Plzen | 2-2 | Sparta Praha [6] | - | - | - | Lịch sử | |
15/04/18 03:10 | [13] Dukla Praha | 2-0 | Slovan Liberec [4] | - | - | - | Lịch sử | |
15/04/18 03:10 | [14] Synot Slovacko | 1-0 | Brno [15] | - | - | - | Lịch sử | |
15/04/18 03:10 | [16] Banik Ostrava | 2-0 | FC Bohemians 1905 [7] | - | - | - | Lịch sử | |
14/04/18 21:00 | [5] FK Baumit Jablonec | 0-0 | SK Sigma Olomouc [3] | - | - | - | Lịch sử | |
13/04/18 22:59 | [12] Vysocina Jihlava | 1-1 | Zlin [11] | - | - | - | Lịch sử | |
13/04/18 22:59 | [8] Teplice | 1-1 | Mlada Boleslav [10] | - | - | - | Lịch sử | |
13/04/18 22:59 | [2] Slavia Praha | 3-2 | MFK Karvina [9] | - | - | - | Lịch sử | |
07/04/18 22:59 | [3] Slovan Liberec | 0-0 | Teplice [8] | - | - | - | Lịch sử | |
07/04/18 22:00 | [10] Mlada Boleslav | 0-0 | FK Baumit Jablonec [5] | - | - | - | Lịch sử | |
07/04/18 22:00 | [4] SK Sigma Olomouc | 0-0 | Vysocina Jihlava [13] | - | - | - | Lịch sử | |
07/04/18 22:00 | [11] Zlin | 0-0 | Banik Ostrava [16] | - | - | - | Lịch sử |
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovan Liberec | 30 | 20 | 6 | 4 | 68 | 29 | 39 | 66 |
2 | Sparta Praha | 30 | 20 | 4 | 6 | 51 | 25 | 26 | 64 |
3 | FC Viktoria Plzen | 30 | 19 | 6 | 5 | 66 | 33 | 33 | 63 |
4 | Mlada Boleslav | 30 | 15 | 5 | 10 | 49 | 34 | 15 | 50 |
5 | Teplice | 30 | 12 | 10 | 8 | 36 | 30 | 6 | 46 |
6 | Dukla Praha | 30 | 11 | 9 | 10 | 42 | 35 | 7 | 42 |
7 | Synot Slovacko | 30 | 12 | 5 | 13 | 29 | 32 | -3 | 41 |
8 | FK Baumit Jablonec | 30 | 11 | 7 | 12 | 54 | 43 | 11 | 40 |
9 | Marila Pribram | 30 | 11 | 6 | 13 | 44 | 56 | -12 | 39 |
10 | Ceske Budejovice | 30 | 9 | 8 | 13 | 30 | 51 | -21 | 35 |
11 | SK Sigma Olomouc | 30 | 11 | 10 | 9 | 42 | 38 | 4 | 34 |
12 | Slavia Praha | 30 | 8 | 10 | 12 | 28 | 34 | -6 | 34 |
13 | Hradec Kralove | 30 | 8 | 7 | 15 | 22 | 38 | -16 | 31 |
14 | Banik Ostrava | 30 | 7 | 7 | 16 | 31 | 48 | -17 | 28 |
15 | FC Bohemians 1905 | 30 | 6 | 6 | 18 | 20 | 54 | -34 | 24 |
16 | Viktoria Zizkov | 30 | 5 | 4 | 21 | 23 | 55 | -32 | 19 |
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn thua | Tổng số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Viktoria Plzen | 15 | 10 | 3 | 2 | 39 | 16 | 23 | 33 |
2 | Mlada Boleslav | 15 | 9 | 2 | 4 | 27 | 17 | 10 | 29 |
3 | Sparta Praha | 15 | 9 | 2 | 4 | 21 | 15 | 6 | 29 |
4 | Slovan Liberec | 15 | 8 | 4 | 3 | 28 | 15 | 13 | 28 |
5 | Slavia Praha | 15 | 7 | 6 | 2 | 21 | 9 | 12 | 27 |
6 | FK Baumit Jablonec | 15 | 8 | 2 | 5 | 29 | 14 | 15 | 26 |
7 | Dukla Praha | 15 | 7 | 4 | 4 | 27 | 16 | 11 | 25 |
8 | Ceske Budejovice | 15 | 7 | 4 | 4 | 21 | 22 | -1 | 25 |
9 | Teplice | 15 | 7 | 3 | 5 | 22 | 18 | 4 | 24 |
10 | SK Sigma Olomouc | 15 | 6 | 5 | 4 | 24 | 19 | 5 | 23 |
11 | Marila Pribram | 15 | 6 | 4 | 5 | 23 | 22 | 1 | 22 |
12 | Synot Slovacko | 15 | 7 | 1 | 7 | 16 | 20 | -4 | 22 |
13 | Hradec Kralove | 15 | 5 | 3 | 7 | 11 | 14 | -3 | 18 |
14 | FC Bohemians 1905 | 15 | 4 | 6 | 5 | 13 | 17 | -4 | 18 |
15 | Viktoria Zizkov | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 21 | -7 | 15 |
16 | Banik Ostrava | 15 | 3 | 3 | 9 | 18 | 26 | -8 | 12 |
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn thua | Tổng số | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovan Liberec | 15 | 12 | 2 | 1 | 40 | 14 | 26 | 38 | |
2 | Sparta Praha | 15 | 11 | 2 | 2 | 30 | 10 | 20 | 35 | |
3 | FC Viktoria Plzen | 15 | 9 | 3 | 3 | 27 | 17 | 10 | 30 | |
4 | Teplice | 15 | 5 | 7 | 3 | 14 | 12 | 2 | 22 | |
5 | Mlada Boleslav | 15 | 6 | 3 | 6 | 22 | 17 | 5 | 21 | |
6 | SK Sigma Olomouc | 15 | 5 | 5 | 5 | 18 | 19 | -1 | 20 | |
7 | Synot Slovacko | 15 | 5 | 4 | 6 | 13 | 12 | 1 | 19 | |
8 | Dukla Praha | 15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 19 | -4 | 17 | |
9 | Marila Pribram | 15 | 5 | 2 | 8 | 21 | 34 | -13 | 17 | |
10 | Banik Ostrava | 15 | 4 | 4 | 7 | 13 | 22 | -9 | 16 | |
11 | FK Baumit Jablonec | 15 | 3 | 5 | 7 | 25 | 29 | -4 | 14 | |
12 | Hradec Kralove | 15 | 3 | 4 | 8 | 11 | 24 | -13 | 13 | |
13 | Ceske Budejovice | 15 | 2 | 4 | 9 | 9 | 29 | -20 | 10 | |
14 | Slavia Praha | 15 | 1 | 4 | 10 | 7 | 25 | -18 | 7 | |
15 | FC Bohemians 1905 | 15 | 2 | 0 | 13 | 7 | 37 | -30 | 6 | |
16 | Viktoria Zizkov | 15 | 1 | 1 | 13 | 9 | 34 | -25 | 4 |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
||
---|---|---|
Các trận đã kết thúc | 240 | 100% |
Các trận chưa diễn ra | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân nhà | 107 | 44.58% |
Trận hòa | 55 | 22.92% |
Chiến thắng trên sân khách | 78 | 32.5% |
Tổng số bàn thắng | 635 | Trung bình 2.65 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 354 | Trung bình 1.48 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 281 | Trung bình 1.17 bàn/trận |
Đội bóng công kích tốt nhất | Slovan Liberec, | 68 bàn |
Đội bóng công kích tốt nhất trên sân nhà | FC Viktoria Plzen, | 39 bàn |
Đội bóng công kích tốt nhất trên sân khách | Slovan Liberec, | 40 bàn |
Đội bóng công kích kém nhất | FC Bohemians 1905, | 20 bàn |
Đội bóng công kích kém nhất trên sân nhà | Hradec Kralove, | 11 bàn |
Đội bóng công kích kém nhất trên sân khách | Slavia Praha,FC Bohemians 1905, | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Sparta Praha, | 25 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Slavia Praha, | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Sparta Praha, | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Marila Pribram, | 56 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Banik Ostrava, | 26 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | FC Bohemians 1905, | 37 bàn |
Tiện ích bóng đá đang trong giai đoạn xây dựng và phát triển, hiện tại chưa được hoàn thiện.
Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng gửi về ban biên tập bongda.vietbao.vn. Trân trọng