Thời gian | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Thắng | Hòa | Thua | Đối đầu | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() An-giê-ri - VĐQG An-giê-ri (6) |
||||||||
24/04/18 22:00 | [8] Paradou AC | - | ES Setif [7] | - | - | - | Lịch sử | |
24/04/18 22:00 | [12] JS Kabylie | - | OM Medea [10] | - | - | - | Lịch sử | |
24/04/18 22:00 | [5] MC Oran(T) | - | CS Constantine [1] | - | - | - | Lịch sử | |
24/04/18 22:00 | [4] JS Saoura | - | USM Alger [6] | - | - | - | Lịch sử | |
24/04/18 22:00 | [11] DRB Tadjenanet | - | MC An-giê [2] | - | - | - | Lịch sử | |
24/04/18 22:00 | [16] USM Blida | - | CR Belouizdad [9] | - | - | - | Lịch sử |
Thời gian | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Thắng | Hòa | Thua | Đối đầu | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() An-giê-ri - VĐQG An-giê-ri (10) |
||||||||
20/04/18 22:00 | [2] MC An-giê | 1-2 | NA Hussein Dey [4] | - | - | - | Lịch sử | |
20/04/18 22:00 | [12] OM Medea | 2-0 | MC Oran [3] | - | - | - | Lịch sử | |
20/04/18 22:00 | [10] USM Bel Abbes | 0-1 | JS Saoura [6] | - | - | - | Lịch sử | |
20/04/18 22:00 | [9] CR Belouizdad | 1-1 | JS Kabylie [11] | - | - | - | Lịch sử | |
20/04/18 22:00 | [7] ES Setif | 5-2 | USM Blida [16] | - | - | - | Lịch sử | |
20/04/18 22:00 | [14] USM El Harrach | 1-2 | DRB Tadjenanet [13] | - | - | - | Lịch sử | |
20/04/18 22:00 | [15] US Biskra | 1-0 | Paradou AC [8] | - | - | - | Lịch sử | |
20/04/18 22:00 | [1] CS Constantine | 2-1 | USM Alger [5] | - | - | - | Lịch sử | |
13/04/18 04:30 | [6] USM Alger | 1-1 | OM Medea [13] | - | - | - | Lịch sử | |
17/03/18 04:52 | [16] USM Blida | 2-0 | USM El Harrach [14] | - | - | - | Lịch sử |
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JSM Bejaia | 30 | 15 | 8 | 7 | 40 | 26 | 14 | 53 |
2 | ES Setif | 30 | 16 | 5 | 9 | 53 | 40 | 13 | 53 |
3 | USM Alger | 30 | 15 | 7 | 8 | 37 | 25 | 12 | 52 |
4 | CR Belouizdad | 30 | 13 | 9 | 8 | 34 | 28 | 6 | 48 |
5 | ASO Chlef | 30 | 14 | 5 | 11 | 41 | 34 | 7 | 47 |
6 | CA Batna | 30 | 12 | 8 | 10 | 38 | 25 | 13 | 44 |
7 | WA Tlemcen | 30 | 12 | 8 | 10 | 39 | 37 | 2 | 44 |
8 | MC An-giê | 30 | 11 | 11 | 8 | 35 | 33 | 2 | 44 |
9 | JS Kabylie | 30 | 10 | 11 | 9 | 29 | 23 | 6 | 41 |
10 | MC El Eulma | 30 | 10 | 8 | 12 | 38 | 39 | -1 | 38 |
11 | USM El Harrach | 30 | 11 | 5 | 14 | 28 | 31 | -3 | 38 |
12 | CS Constantine | 30 | 8 | 12 | 10 | 35 | 42 | -7 | 36 |
13 | MC Oran | 30 | 9 | 8 | 13 | 38 | 51 | -13 | 35 |
14 | AS Khroub | 30 | 7 | 10 | 13 | 23 | 46 | -23 | 31 |
15 | NA Hussein Dey | 30 | 5 | 11 | 14 | 29 | 39 | -10 | 26 |
16 | MC Saida | 30 | 6 | 6 | 18 | 28 | 46 | -18 | 24 |
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn thua | Tổng số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ASO Chlef | 15 | 12 | 2 | 1 | 28 | 11 | 17 | 38 |
2 | USM Alger | 15 | 12 | 1 | 2 | 26 | 10 | 16 | 37 |
3 | JSM Bejaia | 15 | 10 | 3 | 2 | 24 | 9 | 15 | 33 |
4 | WA Tlemcen | 15 | 9 | 5 | 1 | 27 | 15 | 12 | 32 |
5 | ES Setif | 15 | 10 | 2 | 3 | 29 | 18 | 11 | 32 |
6 | MC An-giê | 15 | 8 | 7 | 0 | 22 | 10 | 12 | 31 |
7 | JS Kabylie | 15 | 8 | 5 | 2 | 22 | 11 | 11 | 29 |
8 | CA Batna | 15 | 8 | 5 | 2 | 19 | 8 | 11 | 29 |
9 | MC El Eulma | 15 | 8 | 4 | 3 | 24 | 14 | 10 | 28 |
10 | CR Belouizdad | 15 | 8 | 4 | 3 | 22 | 12 | 10 | 28 |
11 | CS Constantine | 15 | 7 | 6 | 2 | 24 | 17 | 7 | 27 |
12 | AS Khroub | 15 | 7 | 5 | 3 | 15 | 15 | 0 | 26 |
13 | MC Oran | 15 | 7 | 3 | 5 | 23 | 20 | 3 | 24 |
14 | MC Saida | 15 | 6 | 5 | 4 | 20 | 11 | 9 | 23 |
15 | NA Hussein Dey | 15 | 5 | 6 | 4 | 19 | 14 | 5 | 21 |
16 | USM El Harrach | 15 | 6 | 3 | 6 | 14 | 12 | 2 | 21 |
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn thua | Tổng số | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Setif | 15 | 6 | 3 | 6 | 24 | 22 | 2 | 21 | |
2 | JSM Bejaia | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 17 | -1 | 20 | |
3 | CR Belouizdad | 15 | 5 | 5 | 5 | 12 | 16 | -4 | 20 | |
4 | USM El Harrach | 15 | 5 | 2 | 8 | 14 | 19 | -5 | 17 | |
5 | CA Batna | 15 | 4 | 3 | 8 | 19 | 17 | 2 | 15 | |
6 | USM Alger | 15 | 3 | 6 | 6 | 11 | 15 | -4 | 15 | |
7 | MC An-giê | 15 | 3 | 4 | 8 | 13 | 23 | -10 | 13 | |
8 | JS Kabylie | 15 | 2 | 6 | 7 | 7 | 12 | -5 | 12 | |
9 | WA Tlemcen | 15 | 3 | 3 | 9 | 12 | 22 | -10 | 12 | |
10 | MC Oran | 15 | 2 | 5 | 8 | 15 | 31 | -16 | 11 | |
11 | MC El Eulma | 15 | 2 | 4 | 9 | 14 | 25 | -11 | 10 | |
12 | ASO Chlef | 15 | 2 | 3 | 10 | 13 | 23 | -10 | 9 | |
13 | CS Constantine | 15 | 1 | 6 | 8 | 11 | 25 | -14 | 9 | |
14 | NA Hussein Dey | 15 | 0 | 5 | 10 | 10 | 25 | -15 | 5 | |
15 | AS Khroub | 15 | 0 | 5 | 10 | 8 | 31 | -23 | 5 | |
16 | MC Saida | 15 | 0 | 1 | 14 | 8 | 35 | -27 | 1 |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
||
---|---|---|
Các trận đã kết thúc | 240 | 100% |
Các trận chưa diễn ra | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân nhà | 131 | 54.58% |
Trận hòa | 66 | 27.5% |
Chiến thắng trên sân khách | 43 | 17.92% |
Tổng số bàn thắng | 565 | Trung bình 2.35 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 358 | Trung bình 1.49 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 207 | Trung bình 0.86 bàn/trận |
Đội bóng công kích tốt nhất | ES Setif, | 53 bàn |
Đội bóng công kích tốt nhất trên sân nhà | ES Setif, | 29 bàn |
Đội bóng công kích tốt nhất trên sân khách | ES Setif, | 24 bàn |
Đội bóng công kích kém nhất | AS Khroub, | 23 bàn |
Đội bóng công kích kém nhất trên sân nhà | USM El Harrach, | 14 bàn |
Đội bóng công kích kém nhất trên sân khách | JS Kabylie, | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | JS Kabylie, | 23 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | CA Batna, | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | JS Kabylie, | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | MC Oran, | 51 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | MC Oran, | 20 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | MC Saida, | 35 bàn |
Tiện ích bóng đá đang trong giai đoạn xây dựng và phát triển, hiện tại chưa được hoàn thiện.
Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng gửi về ban biên tập bongda.vietbao.vn. Trân trọng